- Từ điển Anh - Việt
Congenialness
Nghe phát âmMục lục |
/kən´dʒi:niəlnis/
Thông dụng
Xem congeniality
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affability , agreeability , agreeableness , amenity , amiableness , congeniality , cordiality , cordialness , friendliness , geniality , genialness , pleasantness , sociability , sociableness , warmth
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Congenita multiple arthrogryposis
bệnh co cứng đa khớp bẩm sinh, -
Congenitai achromia
chứng bạch tạng, -
Congenital
/ kən´dʒenitəl /, Tính từ: bẩm sinh, Kỹ thuật chung: bẩm sinh,Congenital achromia
chứng bạch tạng,Congenital aleukia
chứng không bạch cầu bẩm sinh.,Congenital alopecia
tật không tóc bẩm sinh,Congenital alopecia (alopecia congenitalis)
tật không tóc bẩm sinh,Congenital amaurosis
mù bẩm sinh,Congenital amputation
cụt bẩm sinh,Congenital cataract
đục thể thủy tinh bẩm sinh,Congenital cloaca
ổ nhớp bẩm sinh,Congenital cyanosis
xanh tím bẩm sinh,Congenital defect
khuyết tật bẩm sinh,Congenital dislocation
sai khớp bẩm sinh,Congenital elephantiasis
phù voi bẩm sinh,Congenital epulis of newborn
u lợi bẩm sinh trẻ sơ sinh,Congenital family ictenus
vàng da tan huyết,Congenital family icterus
vàng datan huyết,Congenital fracture
gãy xương bẩm sinh,Congenital generalized fibroma
bệnh u xơ toàn thân bẩm sinh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.