- Từ điển Anh - Việt
Congenitally
Xem thêm các từ khác
-
Congenitamultiple arthrogryposis
bệnh co cứng đakhớp bẩm sinh, -
Conger
/ ´kɔηgə /, Danh từ: cá lạc, cá chình biển ( (cũng) conger eel), -
Conger eel
cá chình biển, -
Congeries
/ kɔn´dʒiəri:z /, Danh từ, số nhiều không đổi: mớ, đống, khối, Từ... -
Congest
/ kən´dʒest /, Ngoại động từ (thường) dạng bị động: làm đông nghịt, làm tắt nghẽn (đường... -
Congested
/ kən´dʒestid /, Tính từ: Đông nghịt, chật ních, (y học) sung huyết, Từ... -
Congested arc (of an orbit)
cung (tắc) nghẽn của một quỹ đạo, -
Congested area
khu vực ở chen chúc, khu vực xây dựng dày đặc, -
Congested band
dải tần số (tắc) nghẽn, -
Congested solution
dung dịch đóng băng, -
Congested traffic
giao thông ứ nghẽn, giao thông tắc nghẽn, -
Congestion
/ kən´dʒestʃən /, Danh từ: sự đông nghịt, sự tắc nghẽn (đường sá...), (y học) sự sung huyết,... -
Congestion Indicator (CI)
bộ chỉ thị nghẽn, -
Congestion Level 1 (CL-1)
mức tắc nghẽn 1, -
Congestion condition
trạng thái nghẽn mạng, -
Congestion control
kiểm soát nghẽn mạng, -
Congestion costs
chi phí tắc nghẽn, -
Congestion message
thông báo quá tải, -
Congestion of shipping space
tắc nghẽn chở hàng, -
Congestion state
trạng thái nghẽn mạng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.