- Từ điển Anh - Việt
Congestion
Nghe phát âmMục lục |
/kən´dʒestʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự đông nghịt, sự tắc nghẽn (đường sá...)
(y học) sự sung huyết
Chuyên ngành
Toán & tin
sự quá tải
Hóa học & vật liệu
đông đặc
Xây dựng
sự ùn (xe)
Kỹ thuật chung
sự dồn ứ lại
sự đông đặc
sự quá tải
sự tắc nghẽn
sự tích lại
Kinh tế
đầy ứ (của thị trường)
sự tắc nghẽn (cảng khẩu)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bottleneck * , clogging , crowdedness , crowding , excess , jam , mass , overcrowding , overdevelopment , overpopulation , press , profusion , rubber-necking , snarl-up , surfeit , surplus , traffic jam , bottleneck , gathering , snarl , stoppage
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Congestion Indicator (CI)
bộ chỉ thị nghẽn, -
Congestion Level 1 (CL-1)
mức tắc nghẽn 1, -
Congestion condition
trạng thái nghẽn mạng, -
Congestion control
kiểm soát nghẽn mạng, -
Congestion costs
chi phí tắc nghẽn, -
Congestion message
thông báo quá tải, -
Congestion of shipping space
tắc nghẽn chở hàng, -
Congestion state
trạng thái nghẽn mạng, -
Congestion surcharge
vận phí bổ sung do cảng khẩu bị nghẽn, -
Congestion tone
âm tắc nghẽn, âm bận mọi đường trục, -
Congestive
/ kən´dʒestiv /, tính từ, (y học) sung huyết, congestive symptoms, triệu chứng sung huyết -
Congestive abscess
áp xe xung huyết, -
Congestive dysmenorrhea
đau kinh xung huyết, -
Congestive glaucoma
glôcôm sung huyết, -
Congestive headache
nhức đầu xung huyết, -
Congestive heart-failure
suy tim xung huyết, -
Congestive heart failure
suy tim xung huyết, -
Congestiveabscess
áp xe xung huyết, -
Conglo-merchant
người bán lẻ nhiều mặt hàng, -
Conglobate
/ ´kɔηglou¸beit /, tính từ, hình quả bóng, Động từ, biến thành hình quả bóng, hình thái từ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.