- Từ điển Anh - Việt
Gathering
Nghe phát âmMục lục |
/´gæðəriη/
Thông dụng
Danh từ
Sự tụ họp; cuộc hội họp
Sự hái; sự gặt, sự thu nhặt, sự dồn lại
Sự lấy lại (sức khoẻ)
(y học) sự mưng mủ
Chuyên ngành
Toán & tin
sự tập trung, sự tích luỹ
- data gathering
- sự tập trung các dữ kiện, sự thu thập các số liệu
Dệt may
sự lấy chun
sự lấy lại
sự tạo chun
sự tạo nhăn
Hóa học & vật liệu
sự gom
Kỹ thuật chung
bộ gom
Giải thích EN: A tapered section in a flue duct or air duct that forms a transition between the chimney or duct passage and the flue, located almost directly above a fireplace.
Giải thích VN: Một tiết diện hình thon trong một ống dẫn khói hoặc khí tạo thành bộ phận chuyển tiếp giữa ống khói hoặc đường dẫn khói với ống dẫn khí nóng của bếp lò, đặt hầu như ngay phía trên bếp lò.
sự gặt hái
sự tập hợp
sự tập trung
sự thu hoạch
sự thu gom
sự thu nhập
sự thu thập
- information gathering
- sự thu thập thông tin
sự thu trang
thu nhập
Kinh tế
cuộc hội họp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acquisition , affair , aggregate , aggregation , association , band , body , bunch , caucus , clambake , collection , company , concentration , conclave , concourse , conference , congregation , congress , convention , convocation , crowd , crush , drove , flock , function , gain , get-together , group , heap , herd , horde , huddle , junction , knot , levy , mass , meet , meeting , muster , parley , party , pile , powwow * , rally , roundup , social function , society , stock , stockpile , swarm , throng , turnout , union , amassment , assemblage , congeries , cumulation , troop , confluence , convergence , abscess , accumulation , amassing , assembly , bevy , boil , carbuncle , imposthume , maturation , multitude , pustule , stag , suppuration , trove , ulcer
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gathering-arm loader
máy bốc xếp kiểu guồng, Địa chất: máy xúc bốc kiểu cào, -
Gathering bubble
bọt khí thu gom, -
Gathering conveyor
băng tải lắp ráp, -
Gathering end
đầu cuối thu gom, -
Gathering haulage
sự vận chuyển tập kết, -
Gathering head
đầu thu nhặt (của máy chất hàng), -
Gathering hole
lỗ thu gom, miệng lò, -
Gathering iron
sắt thu gom, -
Gathering machine
máy thu gom, máy thu trang, -
Gathering ring
vòng thu, vòng tụ, -
Gathering shoe
giầy thu gom, -
Gathering station
trạm thu góp, -
Gathering statistics
thống kê tích lũy, -
Gathering temperature
nhiệt độ thu gom, -
Gathers
Danh từ: nếp chun (áo, quần), -
Gating
Danh từ: sự cho qua cửa, tác động của van, hệ thống rót, sự chọn, sự chọn xung, sự xén ngược,... -
Gating amplifier
bộ khuếch đại chọn xung, -
Gating and threshold circuits
mạch xung chọn và ngưỡng, mạch xung chọn và thềm, -
Gating mt.
Toán & tin: sự cho tín hiệu vào; sự chọn, -
Gating signal
tín hiệu đảo mạch, tín hiệu chọn xung,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.