- Từ điển Anh - Việt
Excess
Nghe phát âmMục lục |
/ik'ses/
Thông dụng
Danh từ
Sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn
Số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số dôi; độ dôi
- neutron excess
- (vật lý) số nơtrôn thừa
Sự thừa mứa
Sự ăn uống quá độ
( số nhiều) sự làm quá đáng
( định ngữ) thừa, quá mức qui định
Chuyên ngành
Xây dựng
thừa [sự thừa]
Cơ - Điện tử
Số dư, phần vượt, sự thừa, phần thừa
Cơ khí & công trình
sự quá mức
Hóa học & vật liệu
quá lượng
Toán & tin
(cái, số) dư, số thừa; (thống kê ) độ nhọn
Điện lạnh
số dôi
Kỹ thuật chung
lượng thừa
- excess discharge
- lưu lượng thừa
độ dôi
độ nhọn
dôi
lượng dư
quá
quá mức
số dư
sự dư
sự thừa
sự vượt quá
thừa
- excess air
- lượng không khí thừa
- excess air
- không khí dư thừa
- excess air
- không khí thừa
- excess ammonia
- lượng amoniac thừa
- excess ammonia
- lượng amoniác thừa
- excess condensate
- lượng nước ngưng thừa
- excess discharge
- lưu lượng thừa
- excess heat
- lượng nhiệt thừa
- excess heat
- nhiệt thừa
- excess humidity
- độ ẩm thừa
- excess moisture content
- độ chứa ẩm thừa
- excess moisture content
- dung ẩm thừa
- excess moisture content
- hàm lượng ẩm thừa
- excess pore water
- nước lỗ rỗng thừa dư
- excess pressure
- áp suất thừa
- excess pressure protector
- rơle bảo vệ áp suất thừa
- excess refrigerant
- dư thừa môi chất lạnh
- excess refrigerant
- môi chất lạnh thừa
- excess refrigerating capacity
- năng suất lạnh dư thừa
- excess refrigerating capacity
- dư thừa năng suất lạnh
- excess water
- nước dư thừa
- excess water
- nước thừa
- excess-air percentage
- tỷ lệ không khí thừa
- heat excess
- nhiệt thừa
- removal of excess excavated soil
- sự chuyển đất đào thừa
Kinh tế
dôi ra
dư
quá đáng
quá lố
quá mức
số đôi
số bội
số vượt quá
số phải trả thêm
sự quá lố
thái quá
thừa ra
thừa
- accumulation of excess cash balance
- sự dồn mặt dư thừa
- excess capacity
- năng lực sản xuất dư thừa
- excess capacity
- năng lượng thừa
- excess capacity
- thừa công suất
- excess employment
- tình trạng nhân dụng dư thừa
- excess inventory
- hàng trữ thừa
- excess purchasing power
- sức mua quá thừa
- excess shares
- cổ phiếu dư thừa
- excess supply
- sản xuất dư thừa
- excess supply
- sự sản xuất dư thừa
- excess weight
- trọng lượng dư thừa
- work off excess inventories
- bán hàng trữ thừa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- balance , by-product , enough , exorbitance , exuberance , fat , fulsomeness , glut , inundation , lavishness , leavings , leftover , luxuriance , nimiety , overdose , overflow , overkill , overload , overmuch , overrun , oversupply , overweight , plenty , plethora , profusion , recrement , redundance , redundancy , refuse , remainder , residue , rest , spare , superabundance , supererogation , superfluity , surfeit , surplus , the limit , too much * , too much of a good thing , waste , wastefulness , debauchery , dissipation , dissoluteness , extravagance , extreme , extremity , immoderacy , immoderation , indulgence , inordinateness , intemperance , overdoing , prodigality , saturnalia , self-indulgence , unrestraint , embarrassment , excessiveness , extravagancy , extravagantness , overabundance , superfluousness , overage , overstock , surplusage , overindulgence , copiosity , exorbitancy , extra , flood , gravy , over , overboard , overplus , plus , prolixity , rampancy , remainder exuberance , satiety , slack , superfluous , superflux , verbiage , verbosity
adjective
- de trop , extra , spare , supererogatory , supernumerary , surplus
Từ trái nghĩa
noun
- dearth , deficiency , insufficiency , lack , need , poverty , shortcoming , want , deprivation , economy , frugality , moderation , privation
Xem thêm các từ khác
-
Excess-air percentage
tỷ lệ không khí thừa, -
Excess-liability insurance
bảo hiểm thêm trách nhiệm, -
Excess-load
quá tải, -
Excess-six code
mã dư sáu, -
Excess-three code
mã dư ba, mã quá ba, -
Excess Burst Size (FR)
kích thước quá cỡ của nhóm bit, -
Excess Information Rate (FR) (EIR)
tốc độ thông tin bị vượt quá, -
Excess air
không khí dư thừa, không khí dư, không khí thừa, lượng không khí thừa, khí dư, -
Excess ammonia
lượng amoniac thừa, lượng amoniác thừa, -
Excess and surplus lines insurer
công ty bảo hiểm ngoài tuyến quy định, -
Excess and surplus lines insurers
những công ty bảo hiểm ngoài tuyến quy định, -
Excess and total meter
bộ đếm tổng vượt quá, -
Excess attenuation
độ suy giảm quá mức, sự bổ sung tắt dần, sự bổ sung yếu dần, -
Excess baggage
hành lý quá trọng lượng quy định, tiền cước hành lý phải trả, -
Excess baggage ticket
phiếu hành lý đôi cân, -
Excess capacity
năng lực sản xuất dư, năng lực sản xuất dư thừa, năng lượng thừa, thừa công suất, -
Excess cargo
hàng vượt quá số lượng (vận đơn), -
Excess cash
tiền mặt vượt mức quy định, -
Excess condensate
lượng nước ngưng thừa, -
Excess consumption
sự tiêu thụ quá mức,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.