Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Congregate

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɔηgri¸geit/

Thông dụng

Động từ

Tập hợp, tụ hợp, nhóm hợp, hội nghị
to congregate troops
tập hợp quân
Thu nhập, thu nhặt, thu góp
to congregate documents
thu góp tài liệu

Hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

tụ họp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
besiege , bunch up , collect , concentrate , congress , convene , converge , convoke , corral , flock * , forgather , gang around , gang up , gather , hang out * , make the scene , mass , meet , meet up , muster , pack , raise , rally , rendezvous , round up , swarm , teem , throng , call , cluster , get together , group , summon , assemble , flock

Từ trái nghĩa

verb
divide , scatter , separate

Xem thêm các từ khác

  • Congregation

    / ¸kɔηgri´geiʃən /, Danh từ: sự tập hợp, sự tụ tập, sự hội họp, (tôn giáo) giáo đoàn,...
  • Congregational

    / ¸kɔηgri´geiʃənəl /, Tính từ: (tôn giáo) thuộc về giáo đoàn,
  • Congregationalism

    / ¸kɔηgri´geiʃənə¸lizəm /, Danh từ: chủ nghĩa giáo đoàn (tin lành),
  • Congregationalist

    / ¸kɔηgri´geiʃənəlist /, danh từ, người theo chủ nghĩa giáo đoàn,
  • Congress

    / 'kɔɳgres /, Danh từ: sự nhóm hợp, sự hội họp, Đại hội, hội nghị, ( congress) quốc hội...
  • Congress tart

    bánh gatô (hội nghị),
  • Congressional

    / kəη´greʃənəl /, tính từ, (thuộc) đại hội, (thuộc) hội nghị, ( congressional) (thuộc) quốc hội ( mỹ, phi-líp-pin, châu...
  • Congressionalism

    Danh từ: thuyết giáo hội địa phương,
  • Congressionalist

    Danh từ: người theo thuyết giáo hội địa phương,
  • Congressman

    / ´kɔηgresmən /, Danh từ: nghị sĩ ( mỹ, phi-líp-pin, châu mỹ la-tinh trừ cu-ba),
  • Congressus

    sự giao hợp, giao phối,giao cấu,
  • Congresswoman

    / ´kɔηgres¸wumən /, danh từ, nữ nghị sĩ ( mỹ, phi-líp-pin, châu mỹ la tinh trừ cu-ba),
  • Congrour numbers

    các số so sánh được,
  • Congruance

    Toán & tin: (đại số ) đồng dư, tương đẳng; (hình học ) doàn; sự so sánh, đồng dư thức,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top