- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Conical shell
ống bọc côn, ống lót côn, vỏ côn (tàu vũ trụ), -
Conical sieve
rây hình nón, -
Conical spiral antenna
dây trời hình nón xoắn ốc, ăng ten hình nón xoắn ốc, -
Conical spring
lò xo xoắn ốc hình côn, lò xo côn, dây cót, lò xo cuộn, -
Conical steel wedge
lõi neo, -
Conical surface
mặt conic, mặt nón, nappe of a conical surface, tầng phủ của một mặt conic -
Conical thread
ren côn, -
Conical trommel
sàng quay hình nón, sàng quay hình nón, -
Conical tube
ống nón, -
Conical turning
sự tiện côn, -
Conical valve
van hình nón, van côn, van côn, van hình nón, van côn, -
Conical vault
vòm hình nón, -
Conical worm
trục vít dạng côn, trục vít loboit, -
Conicalness
Danh từ: tính chất cônic, -
Conicine
conilin, coniin, conixin, -
Conicity
Danh từ: tính chất nón, độ côn, độ vát, -
Conicograp
Toán & tin: compa cônic, -
Conicograph
compa conic, -
Conicoid
Toán & tin: cônicoit (mặt bậc hai không suy biến), -
Conics
/ ´kɔniks /, Toán & tin: conic liên hợp, đường bậc hai, đường cong hình nón,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.