- Từ điển Anh - Việt
Connecting stage
Xem thêm các từ khác
-
Connecting station
bến chuyển xe, điểm chuyển xe, -
Connecting steel
góc liên kết, -
Connecting terminal
kẹp nối, đầu nối, -
Connecting track
đường liên lạc, đường nối, đường nối, -
Connecting train
tàu đường nhánh, tàu đường nối, -
Connecting trench
hào nối, -
Connecting tube
ống liên kết, -
Connecting tubule
ống nối, ống nối, -
Connecting tunnel
đường liên lạc, đường hầm nối, -
Connecting wall
tường nối, tường ghép, -
Connecting wine
cầu nhảy, cầu nối, dây nối, -
Connecting wire
dây cáp, dây nối, dây nối, cáp nối, Địa chất: dây nối đầu mút dây kíp điện với cáp điện... -
Connecting yoke
vòng kẹp nối, vòng kẹp nối, -
Connection
/ kə´nekʃən /, Danh từ: sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối, sự mạch lạc,... -
Connection-machine interface
giao diện kết nối máy, -
Connection-type
hướng kết nối, -
Connection (pipe)
nối, mắc, -
Connection - Mode Network Service (CONS)
dịch vụ mạng chế độ liên kết, -
Connection - Not - Possible Signal (CNP)
tín hiệu không kết nối được, -
Connection - Not - Successful Signal (CNS)
thay đổi tín hiệu báo nhận,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.