- Từ điển Anh - Việt
Conscientiousness
Nghe phát âmMục lục |
/¸kɔnʃi´enʃəsnis/
Thông dụng
Danh từ
Sự tận tâm; sự làm theo lương tâm; sự ngay thẳng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- pains , exactitude , punctiliousness , dutifulness , faithfulness , mindfulness , steadfastness , veracity , uprightness , honor , incorruptibility , honesty
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Conscious
/ ˈkɒnʃəs /, Tính từ: biết rõ, thấy rõ, tỉnh, tỉnh táo, có ý thức, Xây... -
Consciously
/ 'kɔnʃəsli /, Phó từ: có ý thức, có chủ ý, cố ý, -
Consciousness
/ ˈkɒnʃəsnɪs /, Danh từ: sự hiểu biết, Ý thức, Từ đồng nghĩa:... -
Conscribable
/ kən´skraibəbl /, tính từ, có thể bắt đi lính, -
Conscribe
/ kən´skraib /, Ngoại động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) conscript, -
Conscript
/ ´kɔnskript /, Danh từ: người đến tuổi đi lính, Ngoại động từ:... -
Conscription
/ kən´skripʃən /, Danh từ: chế độ cưỡng bách tòng quân; sự cưỡng bách tòng quân, Từ... -
Conscription of wealth
Thành Ngữ:, conscription of wealth, đảm phụ chiến tranh (sự đánh tăng thuế hay tịch thu tài sản... -
Consecrate
/ 'kɔnsikreit /, Tính từ: Được cúng, được đem dâng (cho ai), Được phong thánh; thánh hoá,Consecrated
Từ đồng nghĩa: adjective, sanctified , hallowed , dedicated , devotedConsecration
/ ¸kɔnsi´kreiʃən /, danh từ, sự hiến dâng, (tôn giáo) sự cúng tế, (tôn giáo) lễ tôn phong (giám mục), (tôn giáo) sự phong...Consecrative
/ ´kɔnsi¸kreitiv /,Consecrator
/ ´kɔnsi¸kreitə /,Consecratory
/ ¸kɔnsi´kreitəri /,Consecution
/ ¸kɔnsi´kiu:ʃən /, Danh từ: (ngôn ngữ học) sự phối hợp (các thời), Từ...Consecutive
/ kənˈsɛkjutɪv /, Tính từ: liên tục, liên tiếp, tiếp liền nhau, Toán &...Consecutive-weeks discount
chiết khấu nhiều tuần liên tục,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.