- Từ điển Anh - Việt
Constable
Nghe phát âmMục lục |
/'kʌnstəbl/
Thông dụng
Danh từ
Cảnh sát, công an
(sử học) nguyên soái; đốc quân, đốc hiệu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bluecoat , finest , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police , police officer , policewoman
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Constableship
/ ´kʌnstəbəlʃip /, -
Constabulary
/ kən´stæbjuləri /, -
Constancy
/ ´kɔnstənsi /, Danh từ: sự bền lòng, tính kiên trì, tính kiên định, tính trung kiên; sự trung... -
Constancy of curvature
tính không đổi của độ cong, -
Constancy of volume
không thay đổi thể tích, -
Constant
/ 'kɔnstənt /, Tính từ: bền lòng, kiên trì, kiên định, trung kiên; trung thành, chung thuỷ, không... -
Constant-altitude approach
sự chuẩn bị hạ cánh theo chiều cao không đổi, -
Constant-angular velocity (CAV)
vận tốc góc không đổi, -
Constant-capacity system
hệ năng suất không đổi, -
Constant-current characteristic
đặc tuyến dòng không đổi, -
Constant-current charge
nạp dòng điện không đổi, -
Constant-current dc potentiometer
phương pháp poggendorff thứ nhất, -
Constant-current filter
bộ lọc dòng không đổi, bộ lọc dòng ổn định, -
Constant-current generator
máy phát dòng không đổi, máy phát điện một chiều, nguồn dòng một chiều, máy phát (điện) một chiều, -
Constant-current source
nguồn dòng không đổi, -
Constant-duty engine
động cơ có chế độ làm việc không đổi, động cơ công suất không đổi, -
Constant-enthalpy process
quá trình đẳng entanpy, -
Constant-force spring
lò xo lực không đổi, -
Constant-growth-rate rule
qui tắc mức tăng trưởng không thay đổi, -
Constant-head meter
đồng hồ đo hằng số đầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.