- Từ điển Anh - Việt
Constrained
Nghe phát âmMục lục |
/kən´streind/
Thông dụng
Tính từ
Ngượng nghịu, bối rối, không tự nhiên
- constrained voice
- giọng nói không tự nhiên
Miễn cưỡng, bị ép buộc, gượng gạo
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(adj) cưỡng bức, bắt buộc, trở ngại
Xây dựng
gượng gạo
Kỹ thuật chung
bắt buộc
cưỡng bức
- constrained oscillation
- dao động cưỡng bức
- constrained oscillation
- sự dao động cưỡng bức
- constrained vibration
- sự dao động cưỡng bức
trở ngại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Constrained Least Squares (CLS)
các khung vuông nhỏ nhất bị giới hạn, -
Constrained descent
sự giảm ràng buộc, -
Constrained game
trò chơi có ràng buộc, -
Constrained material point
chất điểm không tự do, -
Constrained material system
hệ cơ học không tự do, -
Constrained motion
chuyển động cưỡng bức, chuyển động cưỡng bức, chuyển động không tự do, -
Constrained optimization
sự tối ưu ép buộc, -
Constrained oscillation
dao động kích thích, dao động cưỡng bức, sự dao động cưỡng bức, dao động cưỡng bức, -
Constrained variable
biến buộc, -
Constrained vibration
dao động cưỡng bức, sự dao động cưỡng bức, -
Constrained vibrations
dao động cưỡng bức, -
Constrainedly
Phó từ: gượng gạo, miễn cưỡng, -
Constraining force
lực cưỡng bức, lực ràng buộc, phản lực liên kết, phản lực liên kết, -
Constraining forces
các lực buộc, các lực pháp tuyến, -
Constraint
/ kən'streint /, Danh từ: sự bắt ép, sự ép buộc, sự cưỡng ép, sự thúc ép, sự đè nén, sự... -
Constraint cells
các ô bắt buộc, -
Constraint class
lớp ràng buộc, lớp cưỡng bức, -
Constraint force
lực ràng buộc, phản lực liên kết, sức ràng buộc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.