- Từ điển Anh - Việt
Consulate
Nghe phát âmMục lục |
/´kɔnsjulit/
Thông dụng
Danh từ
Chức lãnh sự
Toà lãnh sự
(sử học) chế độ tổng tài ( Pháp)
Chức chấp chính tối cao (cổ La-mã)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lãnh sự
lãnh sự quán
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Consulship
/ ´kɔnsəlʃip /, danh từ, chức lãnh sự, -
Consult
bre & name/ kən'sʌlt /, hình thái từ: Ngoại động từ: hỏi ý kiến,... -
Consultancy
/ kən'sʌltənsi /, Danh từ: sự giúp đỡ ý kiến; sự cố vấn; sự tư vấn, cơ quan/văn phòng tư... -
Consultancy agreement
thỏa thuận tư vấn, -
Consultancy contract
hợp đồng tư vấn, -
Consultancy fees
phí giám định, -
Consultancy firm
công ty tư vấn, phòng tư vấn, -
Consultant
/ kən'sʌltənt /, Danh từ: người tư vấn, tư vấn viên, người hỏi ý kiến, (y học) thầy thuốc... -
Consultant expert
chuyên gia tư vấn, -
Consultant mission
đoàn cố vấn, -
Consultant paper
văn kiện tư vấn, -
Consultant service
dịch vụ tư vấn (kỹ thuật), -
Consultation
/ ,kɔnsəl'tei∫n /, Danh từ: sự hỏi ý kiến, sự tra cứu, sự tham khảo, sự bàn bạc, sự thảo... -
Consultation call
cuộc gọi tư vấn, -
Consultation machinery
bộ máy hiệp thương, -
Consultation service
nghiệp vụ tư vấn, phòng tư vấn, -
Consultation tool
công cụ tham khảo, công cụ tra cứu, -
Consultative
/ kən'sʌltətiv /, Tính từ: cố vấn, tư vấn, Xây dựng: thuộc tư... -
Consultative Committee for Space Data Systems (CCSDS)
ủy ban tư vấn về các hệ thống dữ liệu vũ trụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.