- Từ điển Anh - Việt
Contact glass
Xem thêm các từ khác
-
Contact group
nhóm liên hệ, -
Contact hardener
sự đóng rắn tiếp xúc, -
Contact head
đầu công tắc, đầu tiếp xúc (từ), đầu đo tiếp xúc, đầu tiếp xúc, đầu tiếp xúc, -
Contact heater
thiết bị đốt nóng trực tiếp, -
Contact ice-cream
tôi cứng tiếp xúc kem, -
Contact icing
sự cho đá vào, -
Contact infection
nhiễm khuẩn do tiếp xúc, -
Contact input
đầu vào giao tiếp, nhận bằng tiếp xúc, -
Contact inspection
sự kiểm tra tiếp xúc, -
Contact interrogation signal
tín hiệu dò tiếp, -
Contact jaw
kẹp tiếp xúc, mỏ kẹp hàn tiếp xúc, -
Contact joint
mối nối tiếp xúc, -
Contact layer
tầng tiếp xúc, lớp tiếp xúc, -
Contact lens
kính áp tròng, thấu kính tiếp xúc, -
Contact lenses
Danh từ số nhiều: kính đeo lồng vào con ngươi, thấu kính tiếp xúc, kính áp tròng, -
Contact line
đường điện tiếp xúc, đường tiếp xúc, -
Contact list
danh sách giao tiếp, -
Contact lode
mạch tiếp xúc, Địa chất: mạch tiếp xúc, -
Contact log
biểu đồ tiếp xúc, -
Contact maker, switch
núm tiếp điện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.