- Từ điển Anh - Việt
Contemporary
Nghe phát âmMục lục |
/kən'tempərəri/
Thông dụng
Cách viết khác co-temporary
Tính từ
Đương thời
Cùng thời; cùng tuổi (người); xuất bản cùng thời (báo chí)
Đương đại (lịch sử)
Danh từ
Người cùng thời; người cùng tuổi
Bạn đồng nghiệp (báo chí)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đương thời
- modern and contemporary architecture
- kiến trúc hiện đại và đương thời
Múa
Múa đương đại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abreast ,
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Contemporary capitalism
chủ nghĩa tư bản hiện đại, -
Contemporary imperialism
chủ nghĩa đế quốc hiện đại, -
Contemporary records
hồ sơ hiện hành về tiền phát sinh, -
Contemporary records for claims
hồ sơ hiện hành về tiền phát sinh, -
Contemporise
/ kən´tempə¸raiz /, ngoại động từ, Đồng thời hoá, -
Contempt
/ kən'tempt /, Danh từ: sự coi khinh, sự coi thường, sự bỉ, sự khinh rẻ, sự khinh miệt, (pháp... -
Contempt of court
tội miệt thị tòa án, -
Contemptibility
/ kən¸tempti´biliti /, danh từ, tính đáng khinh, tính đê tiện, tính bần tiện, -
Contemptible
/ kən´temptibl /, Tính từ: Đáng khinh, đê tiện, bần tiện, Từ đồng nghĩa:... -
Contemptibleness
/ kən´temptibəlnis /, -
Contemptuous
/ kən´temptjuəs /, Tính từ: khinh thường, coi thường; tỏ vẻ khinh bỉ, khinh người, khinh khỉnh,... -
Contemptuous damages
tiền bồi thường danh dự, -
Contemptuously
Phó từ: khinh khỉnh, -
Contemptuousness
/ kən´temptjuəsnis /, danh từ, sự khinh bỉ, sự khinh miệt, sự khinh người, -
Contend
/ kən´tend /, Nội động từ: chiến đấu, đấu tranh, tranh giành, ganh đua, tranh cãi, tranh luận,... -
Contender
/ kən´tendə /, danh từ, Đối thủ, địch thủ, Từ đồng nghĩa: noun, competition , contestant , corrival... -
Contending party (the..)
bên tranh chấp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.