- Từ điển Anh - Việt
Continuous casting
Nghe phát âmMục lục |
Xây dựng
sự đúc theo dây chuyền
Điện tử & viễn thông
chùm liên tục
chùm tia liên tục
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Continuous casting billet
phôi đúc liên tục, -
Continuous caudal analgesia
phong bế liên đám rối cùng, -
Continuous centrifuge
máy ly tâm liên tục, máy ly tâm liên tục, -
Continuous chain of dimensions
chuỗi kích thước, dãy liên tục của kích thước, -
Continuous charging
sự nạp liệu liên tục, -
Continuous charging grate
ghi lò chất tải liên tục, -
Continuous chart recorder
sự đúc liên tục, sự rót liên tục, sự đổ khuôn liên tục, -
Continuous chilling
làm lạnh liên tục, continuous chilling [refrigeration], sự làm lạnh liên tục -
Continuous chip
phoi dây, đặc điểm liên tục, đặc tính liên tục, phoi liền, -
Continuous circulation
sự tuần hoàn liên tục, tuần hoàn liên tục, -
Continuous clarification
sự làm trong liên tục, -
Continuous clarifier
thùng lắng liên tục, -
Continuous clasp
móc liên tục, -
Continuous clasp splint
nẹp có móc liên tục, nẹp có móc liên tục, -
Continuous coating
lớp phủ liên tục, -
Continuous colour sequence-CCS
trình tự màu liên tục, -
Continuous comparator
bộ so sánh liên tục, -
Continuous compounding
tích gộp liên tục, -
Continuous concrete
bê-tông liền khối, -
Continuous concrete mixer
máy trộn bê-tông hoạt động liên tục,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.