- Từ điển Anh - Việt
Continuous welding
Mục lục |
Kỹ thuật chung
sự hàn liên tục
Xây dựng
sự hàn liền mối
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Continuous window
cửa sổ dãy liên tục, -
Continuous working kiln
lò nung liên tục, -
Continuous working year
năm làm việc liên tục, -
Continuous x-rays
tia x liên tục, -
Continuous yarn
rađa sóng liên tục, -
Continuously
/ kən'tinjuəsli /, Phó từ: liên tục, liên tiếp, Toán & tin: một... -
Continuously Variable Slope Delta modulation (CVSD)
điều chế delta có độ dốc biến đổi liên tục, -
Continuously acting compressor
máy tính (tác dụng) liên tục, máy tính mô hình hóa, -
Continuously acting computer
máy tính hoạt động liên tục, -
Continuously acting element
mấu giấy liên tục, máy gấp hình quạt, giấy cấp liên tục, mẫu giấy in liền, -
Continuously cast
đúc liên tục, -
Continuously contemporary accounting
chế độ kế toán liên tiếp đương đại, -
Continuously differentiable
khả vi liên tục, continuously differentiable mapping, ánh xạ khả vi liên tục, space of continuously differentiable function of order k, không... -
Continuously differentiable mapping
ánh xạ khả vi liên tục, -
Continuously guarded Turnout
đường tránh bảo hộ liên tục, -
Continuously moving film
phim di động liên tục, -
Continuously variable antenna
ăng ten điều chỉnh liên tục, -
Continuously variable transmission (CVT)
sự truyền biến đổi liên tục, hộp số vô cấp cvt, -
Continuously washed setting basin
bể lắng (có ngăn) rửa liên tục, -
Continuously working equipment
thiết bị làm việc liên tục,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.