- Từ điển Anh - Việt
Contracted
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Contracted-out money purchase scheme
phác đồ rút tiền khỏi kế hoạch hưu trí để đầu tư, -
Contracted depth (in hydraulic jump)
chiều sâu co hẹp (trong đoạn nước nhẩy), -
Contracted flow
dòng chảy bị co hẹp, dòng chảy bị co hẹp, -
Contracted kidney
thận xơ cứng, -
Contracted notation
ký hiệu rút ngắn, ký hiệu tắt, ký pháp rút gọn, ký hiệu rút gọn, -
Contracted orienting
lỗ (bị) co hẹp, -
Contracted orifice
lỗ bị co hẹp, -
Contracted pelvis
chậu hẹp, -
Contracted quantity
số lượng đã hợp đồng, -
Contracted section
mặt cắt thu hẹp lại, sự sửa đổi hợp đồng, -
Contracted weir
đập tràn thắt, đập tràn co hẹp, -
Contracter
bên ký kết (hợp đồng), người ký kết, -
Contractibility
/ kən,træktə'biliti /, Danh từ: tính có thể thu nhỏ, tính có thể co lại, có tính co, rút lại,... -
Contractible
/ kən,træktə'bl /, Tính từ: có thể thu nhỏ, có thể co lại, Toán & tin:... -
Contractible space
không gian co rút được, -
Contractibleness
/ kən,træktə'bəlnis /, Địa chất: tính có thể co lại, -
Contractile
/ kən´træktail /, Tính từ: có thể rút lại, có thể co lại, Kỹ thuật... -
Contractile stricture
hẹp đàn hồi, -
Contractile vacuole
không bào co rút, -
Contractilestricture
hẹp đàn hồi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.