- Từ điển Anh - Việt
Difficult
Nghe phát âmMục lục |
/'difik(ə)lt/
Thông dụng
Tính từ
Khó, khó khăn, gay go
Khó tính, khó ai làm vừa lòng
Chuyên ngành
Toán & tin
khó khăn
Xây dựng
khó
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ambitious , arduous , backbreaker , bothersome , burdensome , challenging , crucial , demanding , difficile , easier said than done , effortful , exacting , formidable , galling , gargantuan * , hard-won , heavy , herculean * , immense , intricate , irritating , labored , laborious , no picnic , not easy , onerous , operose , painful , problem , problematic , prohibitive , rigid , severe , stiff , strenuous , titanic , toilsome , tough , troublesome , trying , unyielding , uphill , upstream , wearisome , abstract , abstruse , baffling , bewildering , complex , confounding , confusing , dark , deep , delicate , enigmatic , enigmatical , entangled , esoteric , hard to explain , hard to solve , hidden , inexplicable , involved , knotty , labyrinthine , loose , meandering , mysterious , mystical , mystifying , nice , obscure , obstinate , paradoxical , perplexing , problematical , profound , puzzling , rambling , subtle , tangled , thorny , ticklish , unclear , unfathomable , unintelligible , vexing , argumentative , bearish , boorish , fastidious , finicky , fractious , fussy , grim , hard to please , impolite , intractable , irritable , oafish , obstreperous , perverse , picky , refractory , rude , tiresome , unaccommodating , unamenable , hard , serious , tall , backbreaking , exigent , oppressive , rigorous , rough , taxing , weighty , incommodious , balky , contrarious , froward , impossible , ornery , wayward , arcane , byzantine , complicated , convoluted , cranky , delphic , devastating , elusive , frenetic , hairy , hectic , herculean , impalpable , incorrigible , murderous , occult , opaque , oracular , overwhelming , recondite , scabrous , stubborn , tortuous , uncompliant , unmanageable , vicissitudinous
Từ trái nghĩa
adjective
- calm , easy , free , manageable , plain , simple , uncomplicated , straightforward , friendly , sociable , facile , light
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Difficult-to-drive soil
đất khó đóng cọc, -
Difficult areas
các vùng khó khăn, -
Difficult ground
địa hình khó đi lại, địa hình khó đi, -
Difficult to get at
khó lại gần, khó tới được, -
Difficulty
/ 'difikəlti /, Danh từ: sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go; điều cản trở, điều trở ngại,... -
Diffidence
/ ´difidəns /, danh từ, sự thiếu tự tin, sự quá khiêm tốn; sự rụt rè, sự nhút nhát, Từ đồng nghĩa:... -
Diffident
/ ´difidənt /, Tính từ: thiếu tự tin; quá khiêm tốn; rụt rè, nhút nhát, Từ... -
Diffidently
Phó từ: rụt rè, nhút nhát, -
Diffie-Hellman crypto system
hệ thống mật mã diffie-hellman, -
Diffluence
Danh từ: sự tràn ra, sự chảy ra, sự chảy thành nước, sự chảy rữa, sự chảy thành nước,... -
Diffluence coefficient
hệ số chảy tràn, -
Diffluent
/ ´difluənt /, tính từ, tràn ra, chảy ra, chảy thành nước, chảy rữa, -
Difform
Tính từ: dị hình; không ngay ngắn; xấu xí, -
Diffract
/ di'frækʃn /, Ngoại động từ: (vật lý) làm nhiễu xạ, Vật lý:... -
Diffracted
bị nhiễu xạ, -
Diffracted beam
chùm nhiễu xạ, -
Diffracted component
thành phần nhiễu xạ, -
Diffracted energy
năng lượng nhiễu xạ, -
Diffracted ray
tia nhiễu xạ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.