- Từ điển Anh - Việt
Controlled drilling
Xem thêm các từ khác
-
Controlled dumping
khả năng điều khiển, tính dễ điều khiển, tính cơ động, -
Controlled economy
nền kinh tế bị kiểm soát, -
Controlled environment storage system
khoảng không được kiểm soát, -
Controlled fermentation
sự lên men kiểm chứng, -
Controlled flight
sự bay có điều khiển, -
Controlled float
sự thả nổi (hối suất) có kiểm soát, -
Controlled flood
lũ đã điều tiết, -
Controlled flooding irrigation
tưới ngập chủ động, -
Controlled flow
dòng điều tiết, dòng điều tiết, -
Controlled foreign corporation
công ty nước ngoài chịu kiểm soát, -
Controlled gene
genbị điều khiển, gen bị khống chế, -
Controlled humidity
độ ẩm được điều chỉnh, controlled humidity area, vùng độ ẩm được điều chỉnh -
Controlled humidity area
vùng độ ẩm được điều chỉnh, -
Controlled irrigation
tưới chủ động, -
Controlled label
nhãn hiệu của nhà phân phối, -
Controlled low-strength materials
vật liệu cường độ thấp có kiểm soát, -
Controlled market
thị trường được kiểm soát, -
Controlled medium
môi trường khống chế, -
Controlled member
đối tượng (được) điều khiển, đối tượng điều khiển, -
Controlled mine
mìn có điều khiển,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.