- Từ điển Anh - Việt
Convalescence serum
Xem thêm các từ khác
-
Convalescent
/ ,kɔnvə'lesnt /, Tính từ: Đang lại sức, đang hồi phục (sau khi ốm), Đang dưỡng bệnh, Danh... -
Convalescent diet
chế độ ăn điều dưỡng, -
Convalescent home
dưỡng đường, nhà an dưỡng, -
Convalescent hospital
bệnh viện an dưỡng, -
Convalescent serum
huyết thanh người dưỡng bệnh, -
Convallaria
/ ,kɔnvə'leəriə /, Danh từ: (thực vật học) giống quân anh, -
Convect
/ kən'vekt /, Ngoại động từ: làm khí nóng di chuyển bằng đối lưu, -
Convected air heating
sưởi ấm kiểu đối lưu, -
Convection
/ kən'vek∫n /, Danh từ: (vật lý) sự đối lưu, Toán & tin: sự... -
Convection-type annealing furnace
lò ủ (kiểu) đối lưu, -
Convection (of heat) (convective heat transfer)
đối lưu nhiệt (truyền nhiệt đối lưu), -
Convection chamber
phòng đối lưu, -
Convection coefficient
biến được điều khiển, hệ số đối lưu, -
Convection cooling
làm mát bằng đối lưu, -
Convection current
dòng đối lưu, dòng điện đối lưu, bộ chuyển mạch điều khiển, bộ điều khiển, bộ điều chỉnh, cấu điều chỉnh,... -
Convection drier
thiết bị sấy đối lưu, -
Convection drying
nhiệt đối lưu, -
Convection furnace
lò đối lưu, -
Convection heat
nhiệt đối lưu, sự đối lưu, convection heat transfer, sự tỏa nhiệt đối lưu, convection heat transfer, tỏa nhiệt đối lưu, convection... -
Convection heat-transfer
sự truyền nhiệt đối lưu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.