- Từ điển Anh - Việt
Convection heat
Nghe phát âmKỹ thuật chung
nhiệt đối lưu
- convection heat transfer
- sự tỏa nhiệt đối lưu
- convection heat transfer
- tỏa nhiệt đối lưu
- convection heat transfer
- truyền nhiệt đối lưu
- convection heat-transfer
- sự truyền nhiệt đối lưu
sự đối lưu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Convection heat-transfer
sự truyền nhiệt đối lưu, -
Convection heat transfer
sự truyền nhiệt kiểu đối lưu, sự truyền nhiệt bằng đối lưu, sự tỏa nhiệt đối lưu, tỏa nhiệt đối lưu, truyền... -
Convection heating
sự gia nhiệt đối lưu, sưởi ấm bằng đối lưu, -
Convection of energy
sự đối lưu bằng năng lượng, (sự) đối lưunăng lượng, -
Convection of heat
sự đối lưu nhiệt, (sự) đối lưu nhiệt, -
Convection oven
hệ số đối lưu, -
Convection precipitation
mưa đối lưu, -
Convection section
tiết diện đối lưu, vùng đối lưu, -
Convection superheater
bộ quá nhiệt đối lưu, bộ lạnh đối lưu, -
Convection type furnace
lò kiểu đối lưu, -
Convectional
/ kən'vek∫ənl /, Tính từ: (vật lý) đối lưu, Kỹ thuật chung: quy... -
Convectional circulation
tuần hoàn đối lưu, -
Convectional rain
mưa đối lưu, -
Convective
/ kən'vektiv /, -
Convective cooling
sự làm lạnh bằng đối lưu, làm lạnh đối lưu, -
Convective diffusion
khuếch tán đối lưu, -
Convective discharge
phóng điện đối lưu, (sự) phóng điện đối lưu, -
Convective equilibrium
cân bằng đối lưu, -
Convective flow
dòng đối lưu, luồng đối lưu, -
Convective heat
nhiệt đối lưu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.