- Từ điển Anh - Việt
Convection
Nghe phát âmMục lục |
/kən'vek∫n/
Thông dụng
Danh từ
(vật lý) sự đối lưu
- thermal convection
- sự đối lưu nhiệt
Chuyên ngành
Toán & tin
sự đối lưu
Kỹ thuật chung
đối lưu
sự đối lưu
Kinh tế
sự đối lưu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Convection-type annealing furnace
lò ủ (kiểu) đối lưu, -
Convection (of heat) (convective heat transfer)
đối lưu nhiệt (truyền nhiệt đối lưu), -
Convection chamber
phòng đối lưu, -
Convection coefficient
biến được điều khiển, hệ số đối lưu, -
Convection cooling
làm mát bằng đối lưu, -
Convection current
dòng đối lưu, dòng điện đối lưu, bộ chuyển mạch điều khiển, bộ điều khiển, bộ điều chỉnh, cấu điều chỉnh,... -
Convection drier
thiết bị sấy đối lưu, -
Convection drying
nhiệt đối lưu, -
Convection furnace
lò đối lưu, -
Convection heat
nhiệt đối lưu, sự đối lưu, convection heat transfer, sự tỏa nhiệt đối lưu, convection heat transfer, tỏa nhiệt đối lưu, convection... -
Convection heat-transfer
sự truyền nhiệt đối lưu, -
Convection heat transfer
sự truyền nhiệt kiểu đối lưu, sự truyền nhiệt bằng đối lưu, sự tỏa nhiệt đối lưu, tỏa nhiệt đối lưu, truyền... -
Convection heating
sự gia nhiệt đối lưu, sưởi ấm bằng đối lưu, -
Convection of energy
sự đối lưu bằng năng lượng, (sự) đối lưunăng lượng, -
Convection of heat
sự đối lưu nhiệt, (sự) đối lưu nhiệt, -
Convection oven
hệ số đối lưu, -
Convection precipitation
mưa đối lưu, -
Convection section
tiết diện đối lưu, vùng đối lưu, -
Convection superheater
bộ quá nhiệt đối lưu, bộ lạnh đối lưu, -
Convection type furnace
lò kiểu đối lưu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.