Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Forced

Nghe phát âm

Mục lục

/´fɔ:st/

Thông dụng

Tính từ

Bắt ép, ép buộc, gượng gạo
a forced landing
sự hạ cánh ép buộc (vì máy hỏng...)
a forced smile
nụ cười gượng

Chuyên ngành

Toán & tin

bị cưỡng bức

Xây dựng

được đưa vào

Điện lạnh

bị cưỡng bức

Kỹ thuật chung

buộc
forced convection
đối lưu bắt buộc
forced landing
sự hạ cánh bắt buộc
forced new page
trang mới bắt buộc
Forced Output Rate (FOR)
tốc độ đầu ra bắt buộc
forced page break
ngắt trang bắt buộc
Forced Registration Flag (FOREG)
cờ đăng ký bắt buộc
cưỡng bức
forced aeration
quạt gió cưỡng bức
forced aeration
sự quạt gió cưỡng bức
forced air draft
dòng không khí cưỡng bức
forced air flow
dòng không khí cưỡng bức
forced air refrigerating
sự làm lạnh cưỡng bức
forced air supply
sự cung cấp gió cưỡng bức
forced circularity
sự tuần hoàn cưỡng bức
forced circulation
đối lưu cưỡng bức
forced circulation
dòng chảy cưỡng bức
forced circulation
sự tuần hoàn cưỡng bức
forced circulation battery
dàn tuần hoàn cưỡng bức
forced circulation boiler
nồi hơi tuần hoàn cưỡng bức
forced convection
đối lưu cưỡng bức
forced convection
sự đối lưu cưỡng bức
forced convection boiling
sự đối lưu cưỡng bức
forced convection condensation
sự ngưng đối lưu cưỡng bức
forced cooling
làm lạnh cưỡng bức
forced cooling
làm mát cưỡng bức
forced cooling
sự làm mát cưỡng bức
forced crystallization
sự kết tinh cưỡng bức
forced defrosting
sự xả đá cưỡng bức
forced draft
hút cưỡng bức
forced draft
lực hút cưỡng bức
forced draft
sự thông gió cưỡng bức
forced draft
thông gió cưỡng bức
forced draft condenser
dàn ngưng đối lưu cưỡng bức
forced draft cooling tower
tháp giải nhiệt đối lưu cưỡng bức
forced draft fan
quạt hút cưỡng bức
forced draught
sự thông gió cưỡng bức
forced draught fan
quạt hút cưỡng bức
forced dry
sự sấy cưỡng bức
forced feed
cung cấp cưỡng bức
forced feed
nạp cưỡng bức
forced feed
sự cung cấp cưỡng bức
forced feed
sự nạp cưỡng bức
forced feed lubrication
sự bôi trơn cưỡng bức
forced feed pump arrangement
hệ (thống) bơm cấp cưỡng bức
forced feed pump arrangement
hệ thống bơm cấp cưỡng bức
forced flow
dòng chảy cưỡng bức
forced flow
dòng cưỡng bức
forced flow
sự tuần hoàn cưỡng bức
forced handoff
sự chuyển vùng cưỡng bức
forced harmonic vibration
dao động điều hòa cưỡng bức
forced induction
độ cảm ứng cưỡng bức
forced lubrication
sự bôi trơn cưỡng bức
forced oscillation
dao động cưỡng bức
forced oscillation
sự dao động cưỡng bức
forced outage
sự cắt điện cưỡng bức
forced page break
ngắt trang cưỡng bức
forced production
sự sản xuất cưỡng bức
forced programming
sự lập trình cưỡng bức
forced refrigeration
làm lạnh cưỡng bức
forced refrigeration
sự làm lạnh cưỡng bức
Forced Rerouting Control (TFRC)
điều khiển tái định tuyến cưỡng bức
forced start
khởi động cưỡng bức
forced state
chế độ cưỡng bức
forced state
trạng thái cưỡng bức
forced transition
sự chuyển mức cưỡng bức
forced ventilation
sự thông gió cưỡng bức
forced vibration
dao động cưỡng bức
forced vibration
sự dao động cưỡng bức
forced-circulation battery
giàn tuần hoàn cưỡng bức
forced-circulation boiler
lò tuần hoàn cưỡng bức
forced-circulation loop
vòng tuần hoàn cưỡng bức
forced-convection condensation
ngưng đối lưu cưỡng bức
forced-draft fan
quạt thông gió cưỡng bức
forced-draft ventilation
thông gió cưỡng bức
forced-draught fan
quạt thông gió cưỡng bức
forced-feed lubrication
sự bôi trơn cưỡng bức
fuel forced lubrication system
hệ thống bôi trơn cưỡng bức
oven with forced convection
lò đối lưu cưỡng bức
dòng
forced air draft
dòng không khí cưỡng bức
forced air flow
dòng không khí cưỡng bức
forced circulation
dòng chảy cưỡng bức
forced flow
dòng chảy cưỡng bức
forced flow
dòng cưỡng bức
forced-circulation boiler
nồi hơi dòng thẳng
ép buộc

Kinh tế

bắt buộc
forced auction
sự bán đấu giá bắt buộc
forced combination
sự kết hợp bắt buộc
forced conversion
chuyển đổi bắt buộc
forced conversion
sự đổi tiền bắt buộc
forced discharge
sự dỡ hàng bắt buộc
forced distribution
sự bán hàng bắt buộc
forced insurance
bảo hiểm bắt buộc
forced landing
sự hạ cánh bắt buộc
forced riders
những người hưởng lợi bắt buộc
forced sale
bán bắt buộc
forced saving
tiết kiệm bắt buộc
forced selling
sự bán bắt buộc (cổ phiếu)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
affected , artificial , begrudging , binding , bound , coerced , coercive , compelled , conscripted , constrained , contrived , enforced , factitious , false , grudging , inflexible , insincere , involuntary , labored , mandatory , obligatory , peremptory , rigid , slave , stiff , stringent , unnatural , unwilling , wooden * , compulsory , effortful , strained , far-fetched , farfetched , reluctant , stilted

Từ trái nghĩa

adjective
noncompulsory , spontaneous , unforced , voluntary , discretional , elective , optional

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top