- Từ điển Anh - Việt
Conversation
Nghe phát âmMục lục |
/,kɔnvə'seiʃn/
Thông dụng
Danh từ
Sự nói chuyện; cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận
(pháp lý) sự giao cấu; sự giao hợp
- criminal conversation
- ( (viết tắt) crim. con) tội thông dâm, tội ngoại tình
Chuyên ngành
Toán & tin
cuộc hội thoại
đàm luận
Điện tử & viễn thông
cuộc nói chuyện
- two-way conversation
- cuộc nói chuyện hai chiều
- two-way conversation
- cuộc nói chuyện hai phía
trao đổi điện đàm
Kỹ thuật chung
hội thoại
sự hội thoại
tương tác
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- chat , colloquy , comment , communication , communion , confab , confabulation , conference , consultation , converse , debate , discussion , exchange , expression , gab * , gossip , hearing , intercourse , jive * , observation , palaver , parley , pillow talk , powwow * , questioning , remark , repartee , speech , talk , talkfest , t
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Conversation Monitor System (CMS)
hệ thống kiểm tra đàm thoại, hệ thống giám sát đàm thoại, -
Conversation at par
sự chuyển đổi số chẵn lẻ, -
Conversation compiler
trình biên dịch hội thoại, -
Conversation mode
cách thức hội thoại, -
Conversation remote batch entry (CRBE)
mục nhập đợt cách khoảng hội thoại, -
Conversational
/ ,kɔnvə'sei∫ənl /, Tính từ: Đàm thoại, thường đàm, thích nói chuyện, vui chuyện (người),... -
Conversational compiler
bộ biên dịch hội thoại, -
Conversational computer
máy tính hội thoại, -
Conversational device
thiết bị hội thoại, -
Conversational file
tệp đối thoại, tệp tin hội thoại, -
Conversational group ID
bộ nhận dạng nhóm hội thoại, -
Conversational interaction
tương tác hội thoại, -
Conversational language
ngôn ngữ đàm thoại, ngôn ngữ hội thoại, -
Conversational mode
chế độ đối thoại, chế độ giao tiếp, kiểu đàm thoại, phương thức đàm thoại, chế độ hội thoại, chế độ tương... -
Conversational monitor system (CMS)
hệ hướng dẫn đàm thoại, -
Conversational monitor system (SMS)
hệ thống giám sát hội thoại, -
Conversational processing
sự xử lý hội thoại, -
Conversational programming
sự lập thành hội thoại, -
Conversational programming system
hệ thống lập trình hội thoại, -
Conversational remote batch entry
nhập lô viễn thoại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.