- Từ điển Anh - Việt
Coordinate axes
Mục lục |
Xây dựng
trục điều hợp
Kỹ thuật chung
hệ trục tọa độ
- projection on coordinate axes
- phép chiếu lên hệ trục tọa độ
trục tọa độ
- projection on coordinate axes
- phép chiếu lên hệ trục tọa độ
- projection on coordinate axes
- phép chiếu trên trục tọa độ
- system of coordinate axes
- hệ trục tọa độ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Coordinate axis
trục tọa độ, trục toạ độ, -
Coordinate axis (xy)
trục tọa độ (xy), -
Coordinate boring and drilling machine
máy khoan và doa tọa độ, -
Coordinate clock
đồng hồ tọa độ, -
Coordinate control
sự điều khiển phối hợp, -
Coordinate convulsion
co giật phối hợp, -
Coordinate curve
đường cong tọa độ, -
Coordinate data
số liệu về tọa độ, dữ liệu tọa độ, -
Coordinate direction
hướng tọa độ, -
Coordinate function
hàm tọa độ, -
Coordinate geometry
hình học tọa độ, hình học toạ độ, -
Coordinate gid
lưới tọa độ, -
Coordinate graph
đồ thị tọa độ, -
Coordinate graphics
đồ họa tọa độ, đồ thị tọa độ, -
Coordinate grid
khung lưới tọa độ, lưới toạ độ, lưới tọa độ, national coordinate grid, lưới tọa độ quốc gia, rectangular coordinate grid,... -
Coordinate linkage
liên kết phối trí, -
Coordinate measurement
đo tọa độ, -
Coordinate measuring apparatus
máy đo tọa độ, -
Coordinate movements
các động tác phối hợp, -
Coordinate net
lưới tọa độ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.