- Từ điển Anh - Việt
Copocellotomy
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Y học
thủ thuật mở phúc mạc qua âm đạo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Copodyskinesia
chứng loạn thần kinh chức năng nghề nghiệp, -
Copolymer
Danh từ: (hoá học) chất đồng trùng hợp, copolime, -
Copolymerization
/ kou¸pɔlimərai´zeiʃən /, Danh từ: việc tạo thành chất đồng trùng hợp, Hóa... -
Copolymerize
/ ˌkoʊpəˈlɪməˌraɪz , koʊˈpɒləməˌraɪz /, Ngoại động từ: tạo thành chất đồng trùng hợp,... -
Coppaelite
copelit, -
Copper
/ ˈkɒpər /, Danh từ: (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm, Đồng đỏ, Đồng xu, thùng nấu quần... -
Copper-aluminium compression terminal
đầu kẹp đồng nhôm, -
Copper-base alloy
hợp kim đồng, -
Copper-bearing
/ ´kɔpə¸bɛəriη /, Kỹ thuật chung: chứa đồng, copper bearing steel, thép chứa đồng -
Copper-bearing steel
thép pha đồng, -
Copper-beech
/ ´kɔpə¸bi:tʃ /, danh từ, cây ngô đồng, -
Copper-bottomed
/ ´kɔpə¸bɔtəmd /, tính từ, có đáy bọc đồng (tàu thuỷ), bảo đảm chắc chắn, -
Copper-clad
/ ´kɔpə¸klæd /, Điện: được mạ đồng, được phủ đồng, (adj) bọc đồng, phủ đồng, mạ... -
Copper-clad copper
bọc đồng, mạ đồng, phủ đồng, -
Copper-coated
(adj) bọc đồng, phủ đồng, mạ đồng, -
Copper-coated copper
bọc đồng, mạ đồng, phủ đồng, -
Copper-coated mild steel rod
thanh thép mềm có vỏ bằng đồng, -
Copper-coloured
Tính từ: màu đồng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.