- Từ điển Anh - Việt
Cordage
Nghe phát âmMục lục |
/´kɔ:didʒ/
Thông dụng
Danh từ
(hàng hải) thừng chão
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
thừng chão
Giải thích EN: Materials. a collective group of ropes or cords, especially those of a ship's rigging. .Giải thích VN: Làm từ nhiều loại nguyên liệu, là tổ hợp của nhiều dây hoặc dây thừng, chủ yếu được dùng để trang bị cho tàu thuyền.
Kỹ thuật chung
dây
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cordage fibers
sợi chão, -
Cordage fibre
sợi chão, -
Cordage oil
dầu bện thừng, -
Cordage space
chỗ chữa cáp, -
Cordal
thuộc thừng, thuộc dây thanh âm, -
Cordate
/ ´kɔ:deit /, Tính từ: hình tim, Y học: hình tim, -
Cordate pelvis
chậu hình tim, -
Cordatepelvis
chậu hình tim, -
Cordectomy
thủ thuật cắt dây thanh âm, -
Corded
/ ´kɔ:did /, tính từ, buộc bằng dây, có sọc nổi (vải, nhung...) -
Corded way
đường có bậc, -
Cordelier
Danh từ: tu sĩ dòng thánh fran-xít (thường) buộc dây thừng có nút làm bằng thắt lưng, -
Cordia
gỗ codia, -
Cordia pulmonalia
Danh từ: bệnh đau tim, -
Cordial
/ 'kɔ:djəl /, Tính từ: thân ái, thân mật, chân thành, kích thích tim, Danh... -
Cordial dislike
Thành Ngữ:, cordial dislike, sự ghét cay ghét đắng -
Cordiale
trợ tim thuộc nước trợ tim, -
Cordiality
/ ¸kɔ:di´æliti /, danh từ, sự thân ái, sự thân mật; lòng chân thành, Từ đồng nghĩa: noun,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.