- Từ điển Anh - Việt
Cordia
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
gỗ codia
Giải thích EN: The dense, heavy wood of tropical shrubs and trees of the genus Cordia; used in interior decoration and construction.Giải thích VN: Loại gỗ nặng có mật độ dày của cây bụi nhiệt đới thuộc họ Cordia, được dùng để trang trí nội thất và xây dựng.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cordia pulmonalia
Danh từ: bệnh đau tim, -
Cordial
/ 'kɔ:djəl /, Tính từ: thân ái, thân mật, chân thành, kích thích tim, Danh... -
Cordial dislike
Thành Ngữ:, cordial dislike, sự ghét cay ghét đắng -
Cordiale
trợ tim thuộc nước trợ tim, -
Cordiality
/ ¸kɔ:di´æliti /, danh từ, sự thân ái, sự thân mật; lòng chân thành, Từ đồng nghĩa: noun,Cordially
Phó từ: thân ái, thân mật; chân thành, Từ đồng nghĩa: adverb, warmly...Cordierite
/ ´kɔ:diə¸rait /, Danh từ: (khoáng chất) cocđierit, Hóa học & vật liệu:...Cordiform
/ ´kɔ:di¸fɔ:m /, danh từ, hình quả tim,Cordiform pelvis
chậu hình tim,Cordillera
Danh từ: dãy núi,Cording
,Cording diagram
cách mắc, sơ đồ mắc,Cording equipment
dụng cụ mắc dây,Cordis
,Cordite
/ ´kɔ:dait /, Danh từ: cođit (thuốc nổ không khói), Hóa học & vật liệu:...Cordless
/ ´kɔ:dlis /, Điện lạnh: không phích cắm, Kỹ thuật chung: không dây,...Cordless Access Service (CAS)
dịch vụ truy nhập không dây,Cordless Standard 3
điện thoại kéo dài tiêu chuẩn 3,Cordless Telephone/Telephony (CT)
máy điện thoại/Điện thoại không dây,Cordless Terminal Adapter (CTA)
bộ phối ghép đầu cuối không dây,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.