- Từ điển Anh - Việt
Cored
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Cơ khí & công trình
rỗng lòng
Kỹ thuật chung
có cốt
rỗng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cored beam
dầm đã bị khoan lấy lõi thử, dầm rỗng, -
Cored brick
gạch có lỗ, gạch có lỗ, gạch rỗng, -
Cored carbon
than lõi, -
Cored electrode
điện cực có lõi, -
Cored masonry unit
khối xây có lõi, -
Cored relay
rơle cần kín, -
Cored slab
bản rỗng, -
Cored solder
hợp kim hàn có lõi, -
Cored tile
gạch rỗng, -
Coredialysis
(thủ thuật) tách bờ ngòai mống mắt, -
Corediastasis
(sự) giãn đồng tử, -
Corelation
Danh từ: sự tương quan, -
Coreless
/ ´kɔ:lis /, Kỹ thuật chung: không lõi, coreless armature, phần cứng không lõi, coreless induction furnace,... -
Coreless armature
phần cứng không lõi, -
Coreless induction furnace
lò cảm ứng không có lõi, lò cảm ứng không lõi, -
Coreless induction heater
bộ gia nhiệt cảm ứng không lõi, -
Corelysis
(thủ thuật) tách đồng tử, -
Coremaking
sự lấy lõi, -
Coremiform
Danh từ: dạng chổi, -
Coremium
Danh từ, số nhiều coremia: (giải phẫu) bó cuống bào tử đỉnh; cuống hạt đính; bó sợi nấm,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.