- Từ điển Anh - Việt
Cornerplate
Xem thêm các từ khác
-
Corners
, -
Cornerstone
/ ´kɔ:nə¸stoun /, Xây dựng: viên đá đặt nền, Từ đồng nghĩa:... -
Cornerways
/ ´kɔ:nə¸weiz /, phó từ, -
Cornerwise
/ ´kɔ:nə¸waiz /, Phó từ: theo đường chéo góc, -
Cornet
/ ´kɔ:net or kɔ:nit /, danh từ, (âm nhạc) kèn cocnê, Từ đồng nghĩa: noun, headdress , horn , instrument... -
Cornet µ pistons
Danh từ, số nhiều cornets à pistons: kèn cóoc-nê, -
Cornetist
/ kɔ:´netist /, danh từ, người thổi kèn cocnê, -
Corneum
(stratum corneum)- lớp ngoài cùng của da - còn gọi là lớp sừng (horny layer), lớp sừng, -
Cornflakes
/ 'kɔ:nfleiks /, danh từ, bánh bột ngô nướng, -
Cornflour
/ ´kɔ:n¸flauə /, Danh từ: bột ngô, -
Cornflower
Mục lục 1 /´kɔ:n¸flauə/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Hoa thanh cúc hoặc Hoa xa cúc lam /´kɔ:n¸flauə/ Thông... -
Cornice
/ 'kɔ:nis /, Danh từ: (kiến trúc) gờ; mái đua, khối tuyết cứng trên miệng vực thẳm, Nghĩa... -
Cornice (cornice moulding)
gờ, đường gờ, đường gờ, gờ, -
Cornice adhesive (cornice cement)
vật liệu dính kết tạo gờ, -
Cornice glacier
sông băng treo, -
Cornice lighting
chiếu sáng hắt từ đèn ẩn sau gờ (trong kỹ thuật chiếu sáng khuất), -
Cornice of pedestal
gờ chân tường, -
Cornice of the pedestal
khối đắp nổi ở chân tường, -
Cornice outreach
tấm chìa của mái đua, tấm đua của mái hắt, -
Cornice panel
tấm mái đua,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.