- Từ điển Anh - Việt
Cost an arm and a leg
Thông dụng
Thành ngữ
Rất là đắt đỏ (to be very expensive)
Ex: A college education in America costs an arm and a leg
Xem thêm các từ khác
-
Cost an arm and leg
rất đắt giá(tiền), thông tục; cost (someone) an arm and a leg, these opera tickets cost an arm and a leg!, mấy cái vé xem opera giá đắt... -
Cost analysis
phân tích phí tổn, benefit-cost analysis, phân tích phí tổn-lợi ích, marketing cost analysis, phân tích phí tổn tiếp thị -
Cost and freight
điều kiện giào hàng đường biển cfr, giá hàng cộng cước phí, gồm cả tiền cước, -
Cost and freight (C & F)
giá hàng và cước phí, -
Cost and freight price
giá cước phí, -
Cost and insurance
giá hàng cộng bảo hiểm, -
Cost and profit analysis
phân tích phí tổn và lợi nhuận, -
Cost application
sự áp dụng phí tổn, -
Cost apportionment
sự chia phí tổn ra thành từng phần, -
Cost approach
phương pháp tính giá thành, -
Cost approximation
ước lượng phí tổn, -
Cost assignment
sự phân phối phí tổn, -
Cost basis
giá gốc, -
Cost bearer
người chịu chi phí, -
Cost before split-up
phí tổn trước khi tách ra, -
Cost behavior
hình thái (biến động của) phí tổn, -
Cost benefit
thuộc ngữ, trợ cấp chi phí, cost benefit analysis, sự phân tích quan hệ vốn-lãi -
Cost benefit analysis
Thành Ngữ: phân tích vốn lãi, phân tích chi phí lợi nhuận, phân tích phí lãi, cost benefit analysis,... -
Cost calculation
dự toán, -
Cost centre
trung tâm giám định chi phí,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.