- Từ điển Anh - Việt
Countenance
Nghe phát âm/'kauntinəns/
Thông dụng
Danh từ
Sắc mặt; vẻ mặt
Sự tán thành, sự đồng tình ủng hộ, sự khuyến khích
Vẻ nghiêm trang, thái độ nghiêm chỉnh; vẻ bình tĩnh
Ủng hộ ai, động viên ai, khuyến khích ai
(từ cổ,nghĩa cổ) làm ra vẻ
One's countenance falls
Mặt xịu xuống
Xem put
To state someone out of countenance
Xem state
Ngoại động từ
Ủng hộ, khuyến khích
Ưng thuận, cho phép
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aspect , biscuit * , cast , demeanor , expression , face , features , gills , kisser , look , looks , map * , mask , mien , mug * , phizog , physiognomy , poker face * , potato * , puss , visage , calmness , composure , presence of mind , self-composure , surface , feature , muzzle , appearance , approve , comportment , encouragement.--v. encourage , favor , goodwill , lineament , sanction , support
verb
- abet , accept , advocate , aid , applaud , approbate , back , bear with , champion , commend , condone , confirm , cope , encourage , endorse , favor , get behind , give green light , give stamp of approval , give the nod , go along with , go for , grin and bear it , handle , help , hold with , invite , live with , nod at , okay * , put john hancock on , put up with , sanction , sign off on , sit still for , smile on * , stand for , stomach something , swallow * , thumbs up * , uphold , smile on , approve , aspect , bearing , befriend , calmness , composure , face , feature , front , mien , okay , physiognomy , semblance , show , support , visage
Từ trái nghĩa
verb
- deny , disagree , disapprove , discourage , fight , oppose , refuse
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Counter
/ ˈkaʊntər /, Danh từ: quầy hàng, quầy thu tiền, ghi sê (ngân hàng), kệ bếp, máy đếm, thẻ (để... -
Counter-agent
Danh từ: nhân tố phản tác dụng, -
Counter-airflow leaf valve
van chắn không khí vào, -
Counter-alliance
Danh từ: sự chống liên minh, -
Counter-appeal
Danh từ: (pháp luật) sự kháng cáo, -
Counter-approach
Danh từ, (thường) số nhiều: (quân sự) luỹ cản tấn công (từ ngoài vào), -
Counter-arched revetment
tường chắn liên vòm, -
Counter-argue
Động từ: biện bác; bác lại luận điểm, -
Counter-attack
/ ´kauntərə¸tæk /, Động từ: phản công, -
Counter-attraction
/ ´kauntərə¸trækʃən /, Danh từ: sức hút ngược lại, sự lôi kéo cạnh tranh, -
Counter-balance
đối trọng, cân bằng đối trọng, -
Counter-balance lever
tay đòn đối trọng, -
Counter-balanced moment
mômen do đối trọng, -
Counter-balanced piston
pittông đối trọng, -
Counter-battery
Danh từ: sự phản pháo kích, -
Counter-bid (counterbid)
giá trả (của bên mua), giá ra ngược lại, sự đấu giá cao, sự tăng giá cạnh mại (trong việc đấu giá), -
Counter-blast
Danh từ: sự phản đối kịch liệt, cơn gió ngược, -
Counter-blow
Danh từ: Đò đánh trả, -
Counter-bore
sự khoét rộng, sự xoáy rộng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.