- Từ điển Anh - Việt
Counteractively
Xem thêm các từ khác
-
Counterbalance
/ ¸kauntə´bæləns /, Đối trọng, lực lượng ngang hàng, ảnh hưởng ngang bằng, Ngoại động từ:... -
Counterbalanced cage
Địa chất: thùng cũi có đối trọng, -
Counterbalancing
sự làm đối trọng, sự làm thăng bằng, sự làm cân bằng, -
Counterblow
/ ´kauntə¸blou /, danh từ, cú đánh trả, đòn giáng trả, Từ đồng nghĩa: noun, counteraction , counterattack... -
Counterbore
/ ´kauntə¸bɔ: /, Cơ khí & công trình: khoét (phẳng), doa lại, Kỹ thuật... -
Counterboring
sự doa lại, sự khoét phẳng, sự khoan, xoáy mặt đầu, sự nong rộng, -
Counterbrace
các giằng chéo nhau, -
Counterbracing
thanh giằng chéo, thanh giằng chéo, -
Counterbuff
/ ´kauntə¸bʌf /, Cơ khí & công trình: bộ hãm xung, hãm xung, Kỹ thuật... -
Countercharge
/ ´kauntə¸tʃa:dʒ /, Danh từ: sự phản công, (pháp lý) sự buộc tội chống lại; lời buộc tội... -
Countercheck
/ ´kauntə¸tʃek /, Danh từ: sự chặn lại, sự cản trở, sự ngăn trở, sự chống lại, cái cản... -
Counterclaim
phản tố, phản tố, sự đòi bồi thường ngược lại, compulsory counterclaim, phản tố bắt buộc -
Counterclockwise
(adj) ngược chiều kim đồng hồ, -
Counterclockwise (CCW)
ngược chiều kim đồng hồ, -
Counterclockwise rotation
sự quay ngược chiều kim đồng hồ, sự quay trái, (sự) quay trái, hiện tượng tả tuyền, -
Countercurrent
/ ´kauntə¸kʌrənt /, Điện: ngược dòng, dòng điện ngược, Kỹ thuật chung:... -
Countercurrent classifier
máy phân cấp dòng ngược, máy phân loại dòng ngược, Địa chất: máy phân cấp dòng ngược, -
Countercurrent diffusion plant
thiết bị khuếch tán dòng ngược, -
Countercurrent distribution
sự phân loại ngược,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.