- Từ điển Anh - Việt
Countercurrent distribution
Nghe phát âmHóa học & vật liệu
sự phân loại ngược
Giải thích EN: A profile of a compound's concentration given in different ratios of two immiscible liquids.Giải thích VN: Sự mô tả sự cô lại của một hợp chất đưa ra các tỷ lệ khác nhau của của hai chất lỏng không trộn lẫn vào nhau được.
Xem thêm các từ khác
-
Countercurrent extraction
chiết xuất ngược, -
Countercurrent leaching
tẩy màu bằng phương pháp ngược, -
Countercurrent process
quá trình dòng ngược, -
Countercurrent spray dryer
máy xịt khô dòng ngược, -
Countercyclical
ngược chu kỳ, -
Counterdie
/ ´kauntə¸dai /, Y học: khuôn đai, khuôn lõm, -
Counterelectromotive cell
phản điện động, -
Counterelectromotive force
suất phản điện, lực phản điện động, -
Counterextension
kháng duỗí, -
Counterface
khuôn dưới (dập), cối, -
Counterfeit
/ 'kauntəfit /, Danh từ: vật giả, vật giả mạo, Tính từ: giả, giả... -
Counterfeit articles
hàng giả, -
Counterfeit cheque
chi phiếu giả, -
Counterfeit coin
bạc giả, tiền giả, -
Counterfeit joint ventures
xí nghiệp liên doanh giả, -
Counterfeit money
tiền giả, -
Counterfeit note
giấy bạc giả, -
Counterfeit trade mark
hiệu hàng giả, nhãn hiệu giả, -
Counterfeiter
/ 'kauntəfitə /, Danh từ: kẻ làm giả, kẻ làm giả mạo, kẻ giả vờ, kẻ giả đò, Kinh... -
Counterfeiting
giả mạo, việc làm giả,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.