- Từ điển Anh - Việt
Counterfeit
Nghe phát âmMục lục |
/'kauntəfit/
Thông dụng
Danh từ
Vật giả, vật giả mạo
Tính từ
Giả, giả mạo
- counterfeit money
- tiền giả
Giả vờ, giả đò
Ngoại động từ
Giả mạo
- to counterfeit someone's handwriting
- giả mạo chữ viết của ai
Giả vờ, giả đò
Giống như đúc
Chuyên ngành
Kinh tế
đồ giả mạo
giả
giả mạo
giấy bạc giả
hàng giả
ngụy tạo
ngụy tạo (tiền, chữ ký...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affected , assumed , bent , bogus * , brummagem , copied , crock , deceptive , delusive , delusory , ersatz , faked , false , feigned , fictitious , fishy * , forged , framed , fraudulent , hollywood , imitation , misleading , mock , not genuine , not kosher , phony * , pirate , plant * , pretended , pretentious , pseudo , put-on , queer , sham , snide , soft shell , spurious , suppositious , two-faced * , won’t fly , wrong , bogus , fake , phony , supposititious , apocryphal , artificial , factitious , imitative , inauthentic , simulated , synthetic , uncanonical
noun
- actor , bogus * , bum , copy , deceit , deception , dummy , facsimile , fraud , gyp , hoax , humbug , imitation , imposture , junque , phony , pseudo , put-on , reproduction , sell * , sham , simulacrum , fake , forgery
verb
- act like , affect , ape , assume , bluff , carbon , cheat , circulate bad money , clone , coin , copy , defraud , delude , ditto , do , do like , dupe , fabricate , fake , feign , forge , go like , imitate , impersonate , knock off * , make like , make money , mimeo , mimic , mint , phony * , phony up , pretend , put on * , sham , simulate , stat , xerox * , falsify , put on , dissemble , play-act , pose , artificial , bogus , brummagem , deception , disguised , dummy , false , feigned , fictitious , forged , forgery , fraud , fraudulent , fudge , mock , phony , pseudo , reproduction , spurious
Từ trái nghĩa
adjective
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Counterfeit articles
hàng giả, -
Counterfeit cheque
chi phiếu giả, -
Counterfeit coin
bạc giả, tiền giả, -
Counterfeit joint ventures
xí nghiệp liên doanh giả, -
Counterfeit money
tiền giả, -
Counterfeit note
giấy bạc giả, -
Counterfeit trade mark
hiệu hàng giả, nhãn hiệu giả, -
Counterfeiter
/ 'kauntəfitə /, Danh từ: kẻ làm giả, kẻ làm giả mạo, kẻ giả vờ, kẻ giả đò, Kinh... -
Counterfeiting
giả mạo, việc làm giả, -
Counterflange
mặt bích đối, mặt đối (tiếp), mặc bích đối, -
Counterflashing
tấm phủ chống tràn, -
Counterflooding
sự chống ngập, -
Counterflort
tường chống, -
Counterflow
dòng (chảy) ngược, luồng ngược, đối lưu, dòng ngược, Địa chất: dòng ngược, counterflow heat... -
Counterflow-cooling tower
tháp làm lạnh dòng ngược, -
Counterflow air refrigeration
làm lạnh không khí ngược dòng, -
Counterflow compressor
máy nén ngược dòng, -
Counterflow condensation
sự ngưng tụ dòng ngược, -
Counterflow cooling
làm lạnh ngược dòng, sự làm lạnh dòng ngược, counterflow cooling tower, tháp làm lạnh ngược dòng, counterflow cooling tunnel, hầm... -
Counterflow cooling tower
tháp làm lạnh kiểu ngược dòng, tháp giải nhiệt ngược dòng, tháp làm lạnh ngược dòng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.