- Từ điển Anh - Việt
Counterforted wall
Xem thêm các từ khác
-
Counterlath
khoảng cách lát, nẹp chân tường, thanh chống ngang, thanh đỡ ngang, thanh gỗ trên vách ngăn, -
Counterlode
Địa chất: mạch quặng cắt chéo, -
Counterman
/ ´kauntəmən /, danh từ, người bán hàng (ở quầy hàng), -
Countermand
Danh từ: lệnh huỷ bỏ; phản lệnh, sự huỷ bỏ đơn đặt hàng, Ngoại... -
Countermand of a check
hủy bỏ và thu hồi chi phiếu, -
Countermarch
/ ´kauntə¸ma:tʃ /, Danh từ: sự đi ngược lại; sự quay trở lại, Động... -
Countermark
/ ´kauntə¸ma:k /, danh từ, dấu phụ, dấu đóng thêm, -
Countermeasure
/ 'kauntə,meʒə /, Danh từ: biện pháp đối phó, biện pháp trả đũa, Toán... -
Countermine
Danh từ: mìn chống mìn, kẻ chống lại âm mưu, phản kế, Động từ:... -
Countermove
/ ´kauntə¸mu:v /, Danh từ: nước đối lại (bài cờ...); biện pháp đối phó -
Countermovement
/ ´kauntə¸mu:vmənt /, -
Countermure
Danh từ: (kiến trúc) tường tựa, tường chống, -
Counterpaddle
cách chặn, -
Counterpane
Danh từ: khăn phủ giường, khăn trải giường, -
Counterpart
/ ´kauntə¸pa:t /, Danh từ: bản sao; bản đối chiếu, người giống hệt người khác; vật giống... -
Counterpart funds
quỹ bổ sung, quỹ đối đẳng, quỹ đối ứng, government counterpart funds, quỹ bổ sung của chính phủ -
Counterparty
/ ´kauntə¸pa:ti /, Kinh tế: bên đối tác, -
Counterparty risk
rủi ro của bên đối tác,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.