- Từ điển Anh - Việt
Countershaft
Nghe phát âmMục lục |
/´kauntə¸ʃa:ft/
Cơ khí & công trình
trục đối
Ô tô
bánh săng-guých
Kỹ thuật chung
trục truyền chung
- ceiling countershaft
- trục truyền chung trên trần
- countershaft suspension
- giá treo trục truyền chung
- overhead countershaft
- trục truyền chung trên trần
- swiveling countershaft
- trục truyền chung xoay
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Countershaft axle
trục trung gian, -
Countershaft cone
bánh côn dẫn động chung, -
Countershaft drive
sự truyền động từ trục truyền chung, sự truyền động qua trục trung gian, -
Countershaft gear
bánh răng trục đối, -
Countershaft suspension
giá treo trục truyền chung, -
Countershafting
hộp truyền động, trục truyền chung, -
Countersign
/ ´kauntə¸sain /, Danh từ: khẩu lệnh, mật lệnh (phải trả lời đúng mới được đi qua nơi gác),... -
Countersignal
Danh từ: tín hiệu đáp lại, -
Countersignature
Danh từ: tín hiệu đáp lại, -
Countersigned bill of lading
vận đơn được ký áp, -
Countersigned contract
hợp đồng ký áp, -
Countersigner
người ký chung, người phó thự, -
Countersink
/ ´kauntə¸siηk /, Ngoại động từ (kỹ thuật): khoét loe miệng (để đánh bóng hoặc ốc bắt... -
Countersink2
khoan loe miệng, mũi khoan loe miệng, -
Countersink bit
mũi khoan lõi tâm liên hợp, sự khoét lỗ, -
Countersink reamer
mũi khoét, -
Countersinking
sự khoét loe, sự tiện rãnh trong, sự khoét loe miệng, sự khỏa mặt, sự khoan, xoáy mặt đầu, khoét miệng lỗ, sự khoét... -
Countersinking of rivet holes
sự mở rộng lỗ đinh tán, -
Counterspy
/ ´kauntə¸spai /, danh từ, người phản gián điệp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.