- Từ điển Anh - Việt
Crab
Nghe phát âmMục lục |
/kræb/
Thông dụng
Danh từ
Quả táo dại ( (cũng) crab apple); cây táo dại (cũng) crab tree)
Người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu
Con cua
Con rận ( (cũng) crab louse)
(kỹ thuật) cái tời
( số nhiều) hai số một (chơi súc sắc); (nghĩa bóng) sự thất bại
Động từ
Cào xé (bằng móng); vồ, quắp (chim ưng)
Công kích chê bai, chỉ trích (ai)
hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cơ cấu nâng
khung thép
tời quay tay
Kinh tế
cua
quả táo dại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- complainer , faultfinder , growler , grumbler , grump , murmurer , mutterer , whiner
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Crab-apple
/ kræbæpl /, Danh từ: quả táo tây dại, loại táo nhỏ và chua, -
Crab-louse
/ ´kræb¸laus /, danh từ, con rận, -
Crab-pot
/ 'kræbpɔt /, danh từ, vết nứt, vết rạn, vết nẻ, tiếng kêu răng rắc; tiếng nổ giòn (súng, sấm...); tiếng đét đét (roi... -
Crab-tree
Danh từ: cây táo tây dại, -
Crab angle
góc lắc, góc lái hướng, góc lệch, góc trượt, góc trượt, -
Crab bolt
bu lông neo suốt, -
Crab bucket
gầu ngoạm, -
Crab capstan
tời xách tay, -
Crab dam
đập cũi, đập cũi, -
Crab derrick
đeric có con lăn, -
Crab factory
nhà máy cua hộp, -
Crab fishery
công nghiệp cua, -
Crab house
xí nghiệp chế biến cua, -
Crab industry
công nghiệp chế biến cua, -
Crab louse
rận cua, -
Crab meat
thịt cua, flake crab meat, sợi thịt cua, white crab meat, sợi thịt cua -
Crab traversing motor
động cơ xe tời cần trục, -
Crabbed
/ 'kræbid /, Tính từ: hay càu nhàu, hay gắt gỏng; chua chát, khó đọc, lúng túng, lằng nhằng, không... -
Crabbedness
/ ´kræbidnis /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.