- Từ điển Anh - Việt
Crescent truss
Xem thêm các từ khác
-
Crescentic
/ krə´sentik /, -
Crescentic dune
cồn cát lưỡi liềm, -
Crescentic lake
Danh từ: hồ bán nguyệt, hồ chiếm lĩnh bồn trũng có dạng lưỡi liềm -
Crescentiform
Tính từ: dạng liềm, dạng trăng khuyết, bán nguyệt, -
Cresol
/ ´kri:sɔl /, Danh từ: (hoá học) crezola, Y học: một loại thuốc sát... -
Cresol red
đỏ cresol, -
Cresol resin
nhựa creson, -
Cresomania
hoang tưởng giàu sang, -
Cress
/ kres /, Danh từ: (thực vật học) cải xoong, Kinh tế: rau cải xoong,... -
Cresset
/ ´kresit /, Danh từ: Đèn chòi canh; đèn bến cảng, -
Cressol
cresol, -
Crest
/ krest /, Danh từ: mào (gà); bờm (ngựa), chòm lông mào (trên mũ sắt thời xưa), chỏm mũ sắt;... -
Crest-fallen
Tính từ: chán nản, ỉu xìu, tiu nghỉu, -
Crest (of grade)
đỉnh dốc, -
Crest acoustic
mào thính giác, -
Crest clearance
khe hở đỉnh ren, khe hở đỉnh bánh răng, khe hở đỉnh (răng, ren), -
Crest cochlear window
mào cửasổ tròn, -
Crest control device
cơ cấu điều tiết đỉnh (đập), -
Crest curve
đường cong đứng lồi, -
Crest curve radius
bán kính đường cong lồi, bán kính đường cong,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.