- Từ điển Anh - Việt
Crib pier base
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Crib retaining wall
tường chắn kiểu cũi gỗ, -
Crib ring
khung giếng (mỏ), Địa chất: vành, -
Crib riprap cofferdam
đê quai kiểu cũi đổ đá hộc, -
Crib structures
kết cấu dạng cũi, -
Crib timbering
Địa chất: vì cũi lợn bằng gỗ, cũi lợn chống lò, vìa chống cũ, -
Crib wall
tường (chắn) giàn cũi, tường cây, tường chồng nề, tường gỗ (cây), -
Cribbage
/ ´kribidʒ /, Danh từ: lối chơi bài kipbi, cribbage board, bảng ghi điểm chơi bài kipbi -
Cribbed
, -
Cribbed chute
máng bị bó thắt, -
Cribber
Danh từ: học sinh quay cóp, kẻ ăn cắp văn, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Cribbing
giàn gỗ (đóng tàu), chống trụ mỏ, cũi, Địa chất: vì cũi lợn bằng gỗ, cũi lợn chống lò,... -
Cribble
/ 'kribl /, Ngoại động từ: sàng, Danh từ: cái sàng, Kỹ... -
Cribe awl
mũi kẻ vạch vữa, -
Cribiform bone
xương sàn, -
Crible
cái sàng thô, sàng thô, -
Cribra
số nhiều củacribrum, -
Cribral
(thuộc) giàn sàng, rây, -
Cribrate
thủng lỗ như lỗ sàng , lỗ rây, -
Cribrellate
Tính từ: có lỗ sàng; nhiều lỗ, -
Cribrellum
(sinh học) tấm sàng; tấm rây; tằm nhả tơ (nhện),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.