- Từ điển Anh - Việt
Sloping
Nghe phát âmMục lục |
/´sloupiη/
Thông dụng
Tính từ
Nghiêng, dốc
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
dốc (bờ dốc)
Kỹ thuật chung
có độ nghiêng
nghiêng
- central sloping earth core rockfill dam
- đập đá đổ có tường đất nghiêng
- sloping apron
- sân giảm sức nghiêng
- sloping beam
- dầm nghiêng
- sloping core
- lõi nghiêng đập đất
- sloping headlamp
- đèn pha nghiêng
- sloping plain
- đồng bằng nghiêng
- sloping section
- tiết diện nghiêng
- sloping wall
- tường nghiêng
- sloping-wire antenna
- ăng ten dây nghiêng
dốc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acclivous , askew , aslant , declivous , downhill , inclined , leaning , oblique , pitched , slanting , supine , tilted
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sloping-floor jump
bước nhảy dốc, -
Sloping-wire antenna
ăng ten dây nghiêng, -
Sloping apron
sân giảm sức nghiêng, -
Sloping beam
dầm nghiêng, -
Sloping conical bottom
đáy hình nón thoải, -
Sloping core
lõi nghiêng đập đất, lõi nghiêng, -
Sloping failure
hư hỏng mái dốc, sự hỏng mái dốc, -
Sloping ground
vùng đất dốc, vùng đất dốc, -
Sloping headlamp
đèn pha nghiêng, -
Sloping line
đường dốc, -
Sloping plain
đồng bằng nghiêng, -
Sloping roof
mái có độ dốc, -
Sloping section
tiết diện nghiêng, -
Sloping shore
thanh chống nghiêng, -
Sloping site
địa điểm có nhiều dốc, -
Sloping slip
sự trượt nghiêng, -
Sloping wall
tường nghiêng, -
Sloping wave
sóng thoải, -
Slople chord
thanh mạ nghiêng, -
Slopped
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.