- Từ điển Anh - Việt
Criss-cross
Nghe phát âmMục lục |
/´kris¸krɔs/
Thông dụng
Danh từ
Đường chéo; dấu chéo
Tính từ
Chéo nhau, đan chéo nhau, bắt chéo nhau
(thông tục) cáu kỉnh, quàu quạu, hay gắt gỏng
Phó từ
Chéo nhau, bắt chéo nhau
Lung tung cả, quàng xiên cả
- everything went criss-cross
- mọi việc đều lung tung cả
Động từ
Đi chéo, đi chữ chi
Đặt chéo, bắt chéo; chéo nhau
Chuyên ngành
Toán & tin
chéo nhau, ngang dọc || ký hiệu chữ thập
Xây dựng
chéo nhau
sự tréo
Kỹ thuật chung
bắt chéo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Criss-cross mixing
khuấy chéo qua chéo lại, -
Criss-cross of wires
dây chằng chịt, -
Criss-crossing
Danh từ: (sinh học) sự lai truyền chéo, -
Crisscross inheritance
di truyền chéo, -
Crissum
Danh từ: vùng quanh huyệt; vùng ổ nhớp, -
Crista
Danh từ: (sinh học) mào; lược, ( số nhiều) nếp màng trong thể sợi hạt, mào, -
Crista acustica
mào bầu, -
Crista ampullaris
mào bầu, -
Crista anterior fibulae
mào xuơng mác, bờ trước xuơng mác, -
Crista anterior tibiae
mào xương chày, bờ trước xương chày, -
Crista basilaris ductus cochlearis
mào đáy ốc tai, -
Crista buccinatoria
mào cơ mút, -
Crista capitis costae
mào đầu xuơng sườn, -
Crista collicostac
mào cổ xương sườn, -
Crista collicostae
mào cổ xương sườn, -
Crista conchalis maxillae
mào xoăndươi của hàm trên, -
Crista conchalis ossi platini
mào xoăndưới của xương khẩu cái, -
Crista ethmoidalis maxillae
mào xoăncủa xương hàm trên, -
Crista ethmoidalis ossis palatini
mào xoăncủa xương khẩu cái, -
Crista falciformis
mào hình liềm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.