- Từ điển Anh - Việt
Criterial
Xem thêm các từ khác
-
Criterion
/ kraɪˈtɪəriən /, Danh từ, số nhiều .criteria: tiêu chuẩn, Cơ - Điện tử:... -
Criterion failure
chuẩn số phá hoại, -
Criterion function
hàm tiêu chuẩn, hàm (số) phân biệt, -
Criterion of buckling
dấu hiệu mất ổn định, -
Criterion of degeneracy
chuẩn số biến chất, -
Criterion of efficiency
tiêu chuẩn hiệu quả, -
Criterion of failure
chuẩn cứ về sự cố, -
Criterion of geometrical unchangeability
tiêu chuẩn bất biến hình học, -
Criterion of quality
tiêu chuẩn chất lượng, -
Criterion of quality evaluation
tiêu chuẩn đánh giá chất lượng, -
Criterion performance
năng suất định mức, -
Criterion value
giá trị phán đoán, -
Criterium
Danh từ: cuộc đua xe đạp gồm nhiều chặng, tiêu chí, -
Critic
/ ´kritik /, Danh từ: nhà phê bình (văn nghệ), người chỉ trích, Từ đồng... -
Critica1 stress
ứng suất tới hạn, -
Critical
/ ˈkrɪtɪkəl /, Tính từ: phê bình, phê phán, trí mạng, hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống... -
Critical-error handler
trình xử lý lỗi nặng, -
Critical-path method or technique
phương pháp hay kỹ thuật đường tới hạn, -
Critical Effect
hiệu ứng tới hạn, tác động ngược đầu tiên, hay thường được gọi là tiền tố, xuất hiện khi một liều lượng tăng... -
Critical activity
độ phóng xạ tới hạn, hoạt động then chốt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.