- Từ điển Anh - Việt
Critical section
Nghe phát âmMục lục |
Toán & tin
đoạn (chương trình) tới hạn
phần (chương trình) tới hạn
Xây dựng
tiết diện tới hạn
Kỹ thuật chung
mặt cắt nguy hiểm
mặt cắt tới hạn
Xem thêm các từ khác
-
Critical shear strain
biến dạng trượt tới hạn, -
Critical shortage
sự thiếu nghiêm trọng, -
Critical sliding surface
mặt trượt tới hạn, -
Critical slip circle
cung trượt tới hạn, -
Critical slope
bờ dốc tự nhiên, độ dốc tới hạn, độ dốc tới hạn, -
Critical slope of rotation
vận tốc quay tới hạn, -
Critical slowing down
suy giảm tới hạn, -
Critical speed
vận tốc tới hạn, -
Critical state
trạng thái tới hạn, -
Critical stress
ứng suất tới hạn, ứng suất tới hạn, critical stress state, trạng thái ứng suất tới hạn -
Critical stress state
trạng thái ứng suất tới hạn, -
Critical surface
mặt tới hạn, -
Critical system
hệ (thống) tới hạn, -
Critical tain count
hàm lượng giới hạn vi sinh vật trong sữa, -
Critical temperature
nhiệt độ thực tế, nhiệt độ tới hạn, nhiệt độ tới hạn, Địa chất: nhiệt độ tới... -
Critical temperature curve
đường cong nhiệt độ tới hạn, -
Critical temperature range
khoảng nhiệt độ tới hạn, -
Critical thickness
độ dày tới hạn, -
Critical time
thời gian cao điểm, thời gian, critical time step, bước thời gian tới hạn -
Critical time step
bước thời gian tới hạn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.