- Từ điển Anh - Việt
Cross-cut saw
Xem thêm các từ khác
-
Cross-cutting
cắt ngang [sự cắt ngang], sự cắt ngang, Địa chất: sự đào lò xuyên vỉa, -
Cross-default clause
điều khoản vi ước đối với đệ tam nhân, -
Cross-domain
đa miền, nhiều miền, cdrm ( crossdomain resource manager ), chương trình quản lý tài nguyên đa miền, cdrsc (cross-domain resource ),... -
Cross-domain communication
sự truyền thông đa miền, -
Cross-domain keys
các khóa đa miền, -
Cross-domain link
liên kết đa miền, -
Cross-domain network manager session (CDNM session)
giao tiếp chương trình quản trị mạng giao miền, -
Cross-domain resource (CDRSC)
tài nguyên đa miền, -
Cross-domain simulation
sự mô phỏng đa miền, -
Cross-dye
nhuộm đè, nhuộm hai thành phần, -
Cross-elasticity of demand
tính co dãn chéo của sức cầu, -
Cross-examination
/ 'krɔsig,zæmi'neiʃn /, Danh từ: sự thẩm vấn, cuộc thẩm vấn, -
Cross-examine
/ ˈkrɔsɪgˈzæmɪn /, Ngoại động từ: thẩm vấn, Từ đồng nghĩa:... -
Cross-examiner
Danh từ: người thẩm vấn, -
Cross-eye
lác trong, Từ đồng nghĩa: noun, strabismus , esotropia , strabism , walleye -
Cross-eyed
/ 'krɔsaid /, Tính từ: (y học) lác mắt, lé mắt, Từ đồng nghĩa:... -
Cross-fade
/ ´krɔs¸feid /, Toán & tin: sự nhiễu xuyên kênh, -
Cross-fecundation
Danh từ: sự thụ tinh chéo, -
Cross-feed
ăn dao chéo, -
Cross-feed lever
tay gạt chạy dao ngang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.