- Từ điển Anh - Việt
Cross-threaded
Xem thêm các từ khác
-
Cross-tie
đà ngang, rầm ngang, thanh chéo, tà vẹt, thanh giằng ngang, thanh chéo, -
Cross-tile indexing
cross-tile indexing, -
Cross-town
Tính từ: Đi ngang mà thôi (chứ không vào), cross-town pedicabs, xích lô chạy ngang qua thành phố, chứ... -
Cross-trade
Danh từ: việc buôn bán bằng một tuyến hàng hải chở hàng đến những nước khác nước mình,... -
Cross-traffic
luồng xe chạy cắt ngang nhau, -
Cross-traverse screw
vít bước tiến ngang, -
Cross-trees
/ 'krɔstri:z /, Danh từ: hai thanh gỗ nằm ngang để đỡ cột buồm và dây thừng, -
Cross-tube air cooler
dàn lạnh không khí thổi ngang, giàn lạnh không khí thổi ngang, -
Cross-tunnel
đường hầm cắt ngang, -
Cross-type column
cột chữ thập, -
Cross-ventilation
thông gió chéo, -
Cross-voting
Danh từ: sự bỏ phiếu không tán thành chính đảng của mình (nghị viện), -
Cross-walk
lối vượt qua đường, cầu vượt (dành cho người đi bộ), tường ngang, -
Cross-wall construction
kết cấu tường ngang (chịu lực), -
Cross-web arch
vòm có sườn giao nhau, -
Cross-wind
/ 'krɔswind /, Danh từ: gió thổi tạt ngang, gió ngang, -
Cross-wind force
lực khí động ngang, -
Cross-wind load
sức gió bên, lực gió bên, -
Cross-wire meter
máy có dây đo thị cự (lưới chữ thập), -
Cross-wise reinforcement
cốt thép đặt chéo nhau,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.