- Từ điển Anh - Việt
Crucible
Nghe phát âmMục lục |
/kru:sibl/
Thông dụng
Danh từ
Nồi nấu kim loại
(nghĩa bóng) cuộc thử thách gắt gao
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
nồi nung
Điện lạnh
nồi lò
Kỹ thuật chung
chén nung
nồi
nồi (lò)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- melting pot , cauldron , container , pot , vessel , ordeal , tribulation , visitation , affliction , dish , furnace , test , trial
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Crucible furnace
lò nồi, -
Crucible fusion
nấu chảy trong chén nung, -
Crucible steel
thép lò nồi, thép lò, thép tôi, -
Crucible steel process
cách chế tạo thép chén nung, -
Crucible tongs
bộ kẹp chén nung, -
Cruciferous
/ kru:´sifərəs /, Tính từ: có mang hình chữ thập, (thực vật học) (thuộc) họ hoa thập, (thuộc)... -
Crucifix
/ ´kru:sifiks /, Danh từ: hình thập ác, Từ đồng nghĩa: noun, rood -
Crucifixion
/ ,kru:si'fikʃn /, Danh từ: sự đóng đinh (một người) vào giá chữ thập, Từ... -
Crucifixion attitude
tư thế dang tay, -
Crucifixionattitude
tư thế dang tay, -
Cruciflorous
Tính từ: có hoa dạng chữ thập, -
Cruciform
/ kru:sifɔ:m /, Tính từ: có hình dạng như chữ thập, Toán & tin:... -
Cruciform curve
đường chữ thập, -
Cruciform eminence of occipital bone
lồi hình chữ thập xương chẩm, -
Cruciform frame
khung hình chữ x, -
Cruciform ligament of atlas
dây chằng chữ thập đốt đội, -
Cruciform plan
mặt bằng kiểu hình chữ thập, -
Cruciformeminence of occipital bone
lồi hình chữ thập xương chẩm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.