- Từ điển Anh - Việt
Mourning
Nghe phát âmMục lục |
/'mɔ:niɳ/
Thông dụng
Danh từ
Sự đau buồn, sự buồn rầu
Tang; đồ tang
Tính từ
Đau buồn, buồn rầu
(thuộc) tang, tang tóc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aching , bereavement , blackness , crying , darkness , grief , grieving , keening , lamentation , lamenting , languishing , moaning , pining , repining , sorrowing , wailing , weeping , woe , anguish , despair , dolor , garb , sadness , sorrow , weeds
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mourning-band
Danh từ: băng tang, -
Mourning-coach
/ ´mɔ:niη¸koutʃ /, danh từ, xe tang, -
Mourning-paper
Danh từ: giấy cáo phó, giấy báo tang, -
Mourning flag
cờ báo có người chết, cờ tang, -
Mouse
/ maus - mauz /, Danh từ, số nhiều là .mice: (động vật học) chuột, (từ lóng) mắt sưng húp, mắt... -
Mouse-colour
Danh từ: màu xám xịt, màu xỉn, -
Mouse-hole
Danh từ: hang chuột, -
Mouse-sight
Danh từ: con mèo tài bắt chuột, -
MouseKey
phím chuột, -
Mouse (device) driver
trình điều khiển chuột, -
Mouse button
nút chuột, left mouse button, nút chuột trái, right mouse button, nút chuột phải, right-side mouse button, nút chuột phải -
Mouse click
kích chuột, -
Mouse cursor
con trỏ chuột, -
Mouse driver
bộ điều khiển chuột, -
Mouse icon
biểu tượng chuột, -
Mouse pad
tấm để chuột, tấm kê chuột, tấm lót chuột, tấm đệm chuột, bàn di chuột, -
Mouse potato
Danh từ: người nghiện sử dụng máy vi tính, -
Mouse sensitivity
độ nhạy chuột, -
Mouse shortcut
lối tắt chuột, -
Mouse simulation
dạng chuột,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.