- Từ điển Anh - Việt
Cuckoo
Nghe phát âmMục lục |
/´kuku:/
Thông dụng
Danh từ
(động vật học) chim cu cu
Chàng ngốc
Nội động từ
Gáy cu cu
Tính từ
(từ lóng) điên điên, gàn gàn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
adjective
- brainsick , crazy , daft , demented , disordered , distraught , dotty , lunatic , mad , maniac , maniacal , mentally ill , moonstruck , off , touched , unbalanced , unsound , wrong , batty , clock , daffy , fool , insane , nuts , screwball , silly , wacky
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cuckoo-pint
Danh từ: (thực vật học) cây chân bê, -
Cuckoo bone
xương cụt, -
Cuckoo clock
danh từ, Đồng hồ đánh chuông như tiếng chim cu cu, -
Cuckoo spit
Danh từ, cũng cockoo .spittle: thứ bọt ở lá cây để che chở ấu trùng sâu bọ, -
Cucullate
/ ´kju:kə¸leit /, tính từ, như cucullated, (thực vật) có dạng mũ, dạng nắp, a leaf cucullate, lá có dạng mũ -
Cucullus
Danh từ: (thực vật) mũ; nắp, -
Cucumber
/ ´kju:¸kʌmbə /, Danh từ: (thực vật học) cây dưa chuột, quả dưa chuột, Kinh... -
Cucumber of the sea
hải sâm, -
Cucumber shin
xương chày cong lồi, -
Cucumiform
Tính từ: hình quả dưa chuột, -
Cucumis
Danh từ: (thực vật) giống dưa chuột, -
Cucurbit
/ kju´kə:bit /, Danh từ: (thực vật học) loại cây bầu bí, -
Cucurbita
cây bí, -
Cucurbita pepo
quả bí, quả bíngô, -
Cucurbitaceous
/ kju¸kə:bi´teiʃəs /, tính từ, (thực vật học) (thuộc) họ bầu bí, -
Cucurbitapepo
quả bí, quả bí ngô, -
Cud
/ kʌd /, Danh từ: thức ăn nhai lại (động vật nhai lại), (thông tục) mồi thuốc lá nhai; miếng... -
Cudastral survey
khảo sát địa chính, -
Cudbear
Danh từ: (thực vật) địa y nhuộm (cây, bột), -
Cudden
Danh từ: chàng ngốc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.