- Từ điển Anh - Việt
Daffy
Nghe phát âmMục lục |
/'dɑ:fi/
Thông dụng
Tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) gàn, dở hơi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- clownish , crackers , daft , demented , deranged , dotty , foolish , goofy* loony , nuts , nutty * , brainsick , crazy , disordered , distraught , lunatic , mad , maniac , maniacal , mentally ill , moonstruck , off , touched , unbalanced , unsound , wrong
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Daft
/ dɑ:ft /, Tính từ ( Ê-cốt): ngớ ngẩn; mất trí; gàn, dở người, nhẹ dạ, khinh suất, nông nổi,... -
Daftie
Danh từ: người ngờ nghệch, ngốc nghếch, -
Daftly
/ 'dɑ:ftli /, -
Daftness
/ 'dɑ:ftnis /, Danh từ: tính gàn, tính dở hơi, -
Dag
/ ´dæg /, Danh từ: Đoản kiếm, đoản dao, (lịch sử) súng cổ, phần cuối sợi dây đang đu đưa,... -
Dagenan
đn sulfapyridine dagenan, -
Dagger
/ 'dægə /, Danh từ: dao găm, (ngành in) dấu chữ thập, hục hặc với nhau; sẵn sàng choảng... -
Dagger plate
sống chim, sóng lướt (thuyền buồm), -
Daggers
, -
Daggit
, -
Daggle
/ 'dægl /, Động từ, lội bùn, kéo lê trong bùn, quét trong bùn (vạt áo), -
Daggy
không sạch sẽ, không ngăn nắp, nhếch nhác, lập dị, kì cục, quái gở, -
Dago
/ 'deigou /, Danh từ: người có màu da sẫm (chẳng hạn (như) người y, tây ban nha, bồ Đào nha),... -
Daguerreotype
/ də'gerətaip /, Danh từ: phép chụp hình đage, -
Daguerreotyper
/ də'geroutaipə /, -
Daguerreotypy
/ də'gerətaipi /, -
Dahamite
đahamit, -
Dahlgren, skull cutting forceps
kẹp cắt sọ dahlgren, -
Dahlia
/ 'deiljə /, Danh từ: (thực vật học) cây thược dược, (thông tục) điều không thể có được;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.